TỪ VỰNG TOPIK 1 - DANH TỪ ㅂ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

바지

Quần

2
New cards

박물관

Bảo tàng

3
New cards

Bên ngoài

4
New cards

반(수업)

Lớp (học)

5
New cards

Phòng

6
New cards

방법

Phương pháp

7
New cards

방송국

Đài truyền hình

8
New cards

Bụng / Quả lê / Thuyền (tùy ngữ cảnh)

9
New cards

배우

Diễn viên

10
New cards

백화점

Cửa hàng bách hóa

11
New cards

버스

Xe buýt

12
New cards

번호

Số (điện thoại, thứ tự, v.v.)

13
New cards

병원

Bệnh viện

14
New cards

볼펜

Bút bi

15
New cards

Mùa xuân

16
New cards

부모

Cha mẹ

17
New cards

부모님

Bố mẹ (kính ngữ)

18
New cards

부분

Bộ phận / Phần

19
New cards

부탁

Sự nhờ vả

20
New cards

분위기

Bầu không khí

21
New cards

불고기

Món thịt nướng Bulgogi

22
New cards

Mưa

23
New cards

비행기

Máy bay

24
New cards

Bánh mì