1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
rise to (v)
trỗi dậy, vươn lên
asteroid (n)
thiên thạch
asteroid impact
vụ va chạm thiên thạch
skeletons (n)
bộ xương
rare (adj)
hiếm có
abundant (adj)
phong phú, đa dạng
fossilize (v)
biến thành hoá thạch
footprint
dấu chân
rift (n)
vết nứt
rift valley
thung lũng đứt gãy
edge (n)
cạnh, mép hồ
sediment (n)
trầm tích
lake-edge sediment
trầm tích ven hồ
vanish (v)
biến mất
abruptly (adv)
một cách đột ngột
boundary (n)
ranh giới
fern
cây dương xỉ
spike
sự tăng vọt
botanical (adj)
thuộc vê thực vật học
indicator
chỉ số, dấu hiệu
mass extinction
sự tuyệt chủng hàng loạt
planetary (adj)
thuộc về hành tinh
devastation= destruction=destroyment
sự tàn phá, huỷ diệt
ecological (adj)
thuộc về sinh thái
flourish (v)
phát triển mạnh mẽ
absence (n)
sự thiếu vắng
the absence of
sự thiếu vắng của
parallel (n)
điểm tương đồng
lizard
thằn lằn
grow into
trưởng thành, trở thành
predator (n)
kẻ săn mồi
erode (v)
xói mòn
bury (v)
chôn vùi
tectonic (adj)
thuộc về kiến toạ
misdate (v)
ghi sai ngày tháng ( có thể dùng như adj)
crater (n)
miệng hố núi lửi
clue (n)
manh mối, dấu hiệu
cataclysmic (adj)
mang tính thảm hoạ
thrive (v)
phát triển mạnh, thịnh vượng
depict =describe
mô tả
precisely (adv)
một cách chính xác
alternatively=or
hoặc
constantly
constantly (adv)
một cách liên tục
swallow up (v)
nuốt chửng , biến mất
inherit (v)
thừa kế,kế thừa
integrate (v)
hoà nhập,kết hợp
perceptible (adj)
có thể cảm nhận được
exxaggerate (v)
phóng đại,nói quá
doubt
mối nghi ngờ
continental drift
sự di chuyển lục địa
probability = likelihood
xác suất
food additive
phụ gia thực phẩm
sensation (n)
sự cảm nhận
license (n)
cấp phép
response (n)
phản ứng
mammal (n)
động vật có vú
humidity (n)
độ ẩm
pain relief (n)
sự giảm đau
relief (n)
sự giảm đau, cứu trợ, nhẹ nhõm
detect (v)
phát hiện
overstimulated (adj)
bị kích thích quá mức
not unlike=similar to
tươn tự, khá giống