1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accident (n)
Tai nạn

ambulance (n)
Xe cứu thương

bandage (n)
Băng dính (băng bịt vết thương)

bleed (v)
Chảy máu

danger (n)
Nguy hiểm

dangerous (adj)
Nguy hiểm

diet (n)
Chế độ ăn uống

earache (n)
Đau tai

emergency (n)
Tình trạng khẩn cấp, cấp cứu

feel better (v)
Cảm thấy khỏe hơn

feel ill (v)
Cảm thấy ốm

feel sick (v)
Cảm thấy buồn nôn
fever (n)
Sốt

flu (n)
Cảm cúm

get better (v)
Hồi phục
get worse (v)
Trở nên tồi tệ

headache (n)
Đau đầu

hospital(n)
Bệnh viện

illness (n)
Bệnh tật

injure (v)
Tổn thương

keep fit (v)
Giữ gìn sức khỏe

medicine (n)
Thuốc

operate (v)
Phẫu thuật
operation (n)
Ca phẫu thuật

patient (n)
Bệnh nhân

recover (v)
Phục hồi

sore throat (n)
Đau họng

stomach ache (n)
Đau bụng

symptom (n)
Triệu chứng

temperature (n)
Nhiệt độ
