Thẻ ghi nhớ: MODULE 6: HEALTH AND FITNESS (SỨC KHỎE) – GLOSSARY | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

accident (n)

Tai nạn

<p>Tai nạn</p>
2
New cards

ambulance (n)

Xe cứu thương

<p>Xe cứu thương</p>
3
New cards

bandage (n)

Băng dính (băng bịt vết thương)

<p>Băng dính (băng bịt vết thương)</p>
4
New cards

bleed (v)

Chảy máu

<p>Chảy máu</p>
5
New cards

danger (n)

Nguy hiểm

<p>Nguy hiểm</p>
6
New cards

dangerous (adj)

Nguy hiểm

<p>Nguy hiểm</p>
7
New cards

diet (n)

Chế độ ăn uống

<p>Chế độ ăn uống</p>
8
New cards

earache (n)

Đau tai

<p>Đau tai</p>
9
New cards

emergency (n)

Tình trạng khẩn cấp, cấp cứu

<p>Tình trạng khẩn cấp, cấp cứu</p>
10
New cards

feel better (v)

Cảm thấy khỏe hơn

<p>Cảm thấy khỏe hơn</p>
11
New cards

feel ill (v)

Cảm thấy ốm

<p>Cảm thấy ốm</p>
12
New cards

feel sick (v)

Cảm thấy buồn nôn

13
New cards

fever (n)

Sốt

<p>Sốt</p>
14
New cards

flu (n)

Cảm cúm

<p>Cảm cúm</p>
15
New cards

get better (v)

Hồi phục

16
New cards

get worse (v)

Trở nên tồi tệ

<p>Trở nên tồi tệ</p>
17
New cards

headache (n)

Đau đầu

<p>Đau đầu</p>
18
New cards

hospital(n)

Bệnh viện

<p>Bệnh viện</p>
19
New cards

illness (n)

Bệnh tật

<p>Bệnh tật</p>
20
New cards

injure (v)

Tổn thương

<p>Tổn thương</p>
21
New cards

keep fit (v)

Giữ gìn sức khỏe

<p>Giữ gìn sức khỏe</p>
22
New cards

medicine (n)

Thuốc

<p>Thuốc</p>
23
New cards

operate (v)

Phẫu thuật

24
New cards

operation (n)

Ca phẫu thuật

<p>Ca phẫu thuật</p>
25
New cards

patient (n)

Bệnh nhân

<p>Bệnh nhân</p>
26
New cards

recover (v)

Phục hồi

<p>Phục hồi</p>
27
New cards

sore throat (n)

Đau họng

<p>Đau họng</p>
28
New cards

stomach ache (n)

Đau bụng

<p>Đau bụng</p>
29
New cards

symptom (n)

Triệu chứng

<p>Triệu chứng</p>
30
New cards

temperature (n)

Nhiệt độ

<p>Nhiệt độ</p>