1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
food truck
xe bán hàng
wiping off
lau chùi
bench
ghế dài
throw away
vứt đi, quăng đi
brush off
phủi, quét sạch
walkway
lối đi
clothes hanger
móc treo quần áo
scattered
nằm rải rác
empty rack
kệ, giá đỡ
tent
lều
potted plant
chậu cây
suspend
treo
stack
xếp chồng
roll up
cuộn
against a wall
tựa vào tường
sweep
quét
patio
hiên nhà
tenant
người thuê
vendor
người bán, người cung cấp
manual
sổ tay nhân viên
division
phòng ban
corridor
hành lang
break
giờ nghỉ giải lao
travel for job
đi công tác
turn out well
diễn ra tốt đẹp
visitors’ center
trung tâm du khách
blender
máy xay sinh tốt
nominate
đề cử
insert
cắm, chèn
cord
dây
outlet
ổ cắm
press
nhấn
grip
nắm chặt
drawer
ngăn kéo
tack
dán, đóng
window shutter
cửa sổ chớp
clear off
dọn sạch
discard
bỏ, loại bỏ
empty
đổ ra, trống
piece
từng mảnh
pile
đống
load into
chất vào
put up
đở lên, nhấc lên, dựng lên
canopy
mái hiên
revise
thay đổi, sửa lại