P1-2 TEST 1-2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

food truck

xe bán hàng

<p>xe bán hàng</p>
2
New cards

wiping off

lau chùi

<p>lau chùi</p>
3
New cards

bench

ghế dài

<p>ghế dài</p>
4
New cards

throw away

vứt đi, quăng đi

<p>vứt đi, quăng đi</p>
5
New cards

brush off

phủi, quét sạch

<p>phủi, quét sạch</p>
6
New cards

walkway

lối đi

<p>lối đi</p>
7
New cards

clothes hanger

móc treo quần áo

<p>móc treo quần áo</p>
8
New cards

scattered

nằm rải rác

<p>nằm rải rác</p>
9
New cards

empty rack

kệ, giá đỡ

<p>kệ, giá đỡ</p>
10
New cards

tent

lều

<p>lều</p>
11
New cards

potted plant

chậu cây

<p>chậu cây</p>
12
New cards

suspend

treo

<p>treo</p>
13
New cards

stack

xếp chồng

<p>xếp chồng</p>
14
New cards

roll up

cuộn

<p>cuộn</p>
15
New cards

against a wall

tựa vào tường

<p>tựa vào tường</p>
16
New cards

sweep

quét

<p>quét</p>
17
New cards

patio

hiên nhà

<p>hiên nhà</p>
18
New cards

tenant

người thuê

<p>người thuê</p>
19
New cards

vendor

người bán, người cung cấp

<p>người bán, người cung cấp</p>
20
New cards

manual

sổ tay nhân viên

21
New cards

division

phòng ban

22
New cards

corridor

hành lang

<p>hành lang</p>
23
New cards

break

giờ nghỉ giải lao

24
New cards

travel for job

đi công tác

25
New cards

turn out well

diễn ra tốt đẹp

26
New cards

visitors’ center

trung tâm du khách

<p>trung tâm du khách</p>
27
New cards

blender

máy xay sinh tốt

<p>máy xay sinh tốt</p>
28
New cards

nominate

đề cử

29
New cards

insert

cắm, chèn

30
New cards

cord

dây

<p>dây</p>
31
New cards

outlet

ổ cắm

<p>ổ cắm</p>
32
New cards

press

nhấn

<p>nhấn</p>
33
New cards

grip

nắm chặt

<p>nắm chặt</p>
34
New cards

drawer

ngăn kéo

<p>ngăn kéo</p>
35
New cards

tack

dán, đóng

<p>dán, đóng </p>
36
New cards

window shutter

cửa sổ chớp

<p>cửa sổ chớp</p>
37
New cards

clear off

dọn sạch

<p>dọn sạch</p>
38
New cards

discard

bỏ, loại bỏ

<p>bỏ, loại bỏ</p>
39
New cards

empty

đổ ra, trống

<p>đổ ra, trống</p>
40
New cards

piece

từng mảnh

<p>từng mảnh</p>
41
New cards

pile

đống

<p>đống</p>
42
New cards

load into

chất vào

<p>chất vào</p>
43
New cards

put up

đở lên, nhấc lên, dựng lên

<p>đở lên, nhấc lên, dựng lên</p>
44
New cards

canopy

mái hiên

<p>mái hiên</p>
45
New cards

revise

thay đổi, sửa lại

46
New cards