UNIT3-PART2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

athlete

vận động viên

<p>vận động viên</p>
2
New cards

cyclist

người đua đạp xe

<p>người đua đạp xe</p>
3
New cards

court

sân

<p>sân</p>
4
New cards

racquet, racket

cái vợt

<p>cái vợt</p>
5
New cards

race track

đường đua

<p>đường đua</p>
6
New cards

coach

huấn luyện viên

<p>huấn luyện viên</p>
7
New cards

championship

chức vô địch

<p>chức vô địch</p>
8
New cards

changing room

phòng thay đồ

<p>phòng thay đồ</p>
9
New cards

compete

cạnh tranh

<p>cạnh tranh</p>
10
New cards

competition

cuộc thi

<p>cuộc thi</p>
11
New cards

competitor

đối thủ

<p>đối thủ</p>
12
New cards

versus

đấu với

<p>đấu với</p>
13
New cards

throw

ném

<p>ném</p>
14
New cards

worn

mòn, hỏng

<p>mòn, hỏng</p>
15
New cards

surround

bao quanh

<p>bao quanh</p>
16
New cards

roof

mái nhà

<p>mái nhà</p>
17
New cards

author

tác giả

<p>tác giả</p>
18
New cards

literature

văn học

<p>văn học</p>
19
New cards

direction

phương hướng

<p>phương hướng</p>
20
New cards

assign

phân công

<p>phân công</p>