1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
これ
cái này, đây (vật ở gần người nói)
それ
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
あれ
cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)
この
~ này
その
~ đó
あの~
~ kia
ほん
sách
じしょ
Từ điển ( jisho)
ざっし
tạp chí
しんぶん
báo
ノート
vở
てちょう
Sổ tay
めいし
danh thiếp
カード
thẻ, các, cạc
テレホンカード
thẻ điện thoại
えんぴつ
bút chì
ボールペン
bút bi
シャープペンシル
bút chì kim, bút chì bấm
かぎ
chìa khóa
とけい
đồng hồ
かさ
ô, dù
かばん
cặp sách, túi sách
カセットテープ
băng [cát-xét]
テープレコーダー
máy ghi âm
テレビ
tivi
ラジオ
radio
カメラ
máy ảnh
コンピューター
máy vi tính
じどうしゃ
ô tô, xe hơi
つくえ
bàn
いす
ghế
チョコレート
socola
コーヒー
cà phê
えいご
tiếng Anh
にほんご
tiếng Nhật
なん
cái gì, gì
そう
đúng, phải, đúng vậy
ちがいます
Không phải./ Không đúng./ Sai rồi.
そうですか
Thế à./ Vậy à.
あのう
à, ờ...( dùng để biểu thị sự ngập ngừng do dự)
ほんのきもちです
Chỉ là chút lòng thành thôi.
どうぞ
Xin mời. (dùng khi mời ai đó cái gì)
どうも
Cám ơn.
どうもありがとうございます
[Xin][chân thành] cám ơn./ Xin cám ơn [rất nhiều].
これからおせわになります
Từ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị.
こちらこそよろしく
Chính tôi cũng mong được sự giúp đỡ của anh/chị.
(đáp lại câu 「どうぞ よろしく」)