topikkk

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

진동

chế độ rung

2
New cards

전원

nguồn điện, pin

3
New cards

금지하다

cấm

4
New cards

촬영

chụp, quay phim

5
New cards

안내

thông báo

6
New cards

공금

thắc mắc

7
New cards

게시판

bản thông tin

8
New cards

모집

chiêu mộ, tuyển dụng, tuyển sinh

9
New cards

불다

thổi

10
New cards

khu rừng

11
New cards

정보

thông tin

12
New cards

보호

bảo vệ, bảo hộ

13
New cards

환경

môi trường

14
New cards

수술

phẫu thuật

15
New cards

상담

tư vấn

16
New cards

고객

khách hàng

17
New cards

안정

ổn định

18
New cards

자연

thiên nhiên

19
New cards

이웃

hàng xóm

20
New cards

겅제

kinh tế

21
New cards

전문

chuyên nghiệp

22
New cards

기사

bài báo, thợ, kĩ thuật viên

23
New cards

고치다

sửa chữa

24
New cards

운영하다

vận hành

25
New cards

제공하다

cung cấp

26
New cards

영양

dinh dưỡng

27
New cards

구매하다

bán

28
New cards

설명

giải thích

29
New cards

순서

thứ tự

30
New cards

교환

đổi

31
New cards

배달

giao hàng

32
New cards

자져오다

mang theo

33
New cards

맑다

trong lành, quang đãng

34
New cards

푸르다

màu xanh

35
New cards

단체

tập thể

36
New cards

환영

chào mừng

37
New cards

부담

gánh nặng

38
New cards

재료

nguyên liệu

39
New cards

신선하다

tươi

40
New cards

수건

khăn

41
New cards

눕다

nằm

42
New cards

접수

tiếp nhận

43
New cards

주의 사항

hạng mục chú ý

44
New cards

구입

mua

45
New cards

관련

liên quan

46
New cards

원서

bản gốc

47
New cards

서류

hồ sơ

48
New cards

화재 예방

phòng chống hoả hoạn

49
New cards

꺼지다

dập tắt

50
New cards

불씨

châm lửa

51
New cards

숨기다

che giấu

52
New cards

hơi thở

53
New cards

절약

tiết kiệm

54
New cards

살펴 보다

xem xét

55
New cards

기회

cơ hội

56
New cards

놓치다

bỏ lỡ

57
New cards

가득

đầy, tràn đầy

58
New cards

표현

biểu hiện

59
New cards

실수

lỗi lầm

60
New cards

쌓다

chất đống, nhiều, tích tụ

61
New cards

정리하다

sắp xếp

62
New cards

앞머리를 다듬다

tỉa mái

63
New cards

파마를 하다

uốn tóc

64
New cards

앞으로

từ bây giờ… về sau

65
New cards

나중에

sau này

66
New cards

이상형

hình mẫu lí tưởng

67
New cards

글씨

chữ viết

68
New cards

시키다

bắt, cho phép ai làm gì

69
New cards

지키다

giữ (lời)

70
New cards

정확하다

chính xác

71
New cards

자르다

cắt (tóc)

72
New cards

느리다

chậm

73
New cards

이르다