1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
진동
chế độ rung
전원
nguồn điện, pin
금지하다
cấm
촬영
chụp, quay phim
안내
thông báo
공금
thắc mắc
게시판
bản thông tin
모집
chiêu mộ, tuyển dụng, tuyển sinh
불다
thổi
숩
khu rừng
정보
thông tin
보호
bảo vệ, bảo hộ
환경
môi trường
수술
phẫu thuật
상담
tư vấn
고객
khách hàng
안정
ổn định
자연
thiên nhiên
이웃
hàng xóm
겅제
kinh tế
전문
chuyên nghiệp
기사
bài báo, thợ, kĩ thuật viên
고치다
sửa chữa
운영하다
vận hành
제공하다
cung cấp
영양
dinh dưỡng
구매하다
bán
설명
giải thích
순서
thứ tự
교환
đổi
배달
giao hàng
자져오다
mang theo
맑다
trong lành, quang đãng
푸르다
màu xanh
단체
tập thể
환영
chào mừng
부담
gánh nặng
재료
nguyên liệu
신선하다
tươi
수건
khăn
눕다
nằm
접수
tiếp nhận
주의 사항
hạng mục chú ý
구입
mua
관련
liên quan
원서
bản gốc
서류
hồ sơ
화재 예방
phòng chống hoả hoạn
꺼지다
dập tắt
불씨
châm lửa
숨기다
che giấu
숨
hơi thở
절약
tiết kiệm
살펴 보다
xem xét
기회
cơ hội
놓치다
bỏ lỡ
가득
đầy, tràn đầy
표현
biểu hiện
실수
lỗi lầm
쌓다
chất đống, nhiều, tích tụ
정리하다
sắp xếp
앞머리를 다듬다
tỉa mái
파마를 하다
uốn tóc
앞으로
từ bây giờ… về sau
나중에
sau này
이상형
hình mẫu lí tưởng
글씨
chữ viết
시키다
bắt, cho phép ai làm gì
지키다
giữ (lời)
정확하다
chính xác
자르다
cắt (tóc)
느리다
chậm
이르다