1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
competitor
đối thủ cạnh tranh
Competitive
cạnh tranh
Competition
cuộc thi
Compete
cạnh tranh(v)
freediving
lặn tự do
paddle boarding
chèo thuyền lướt ván
Paddle board racing
Đua ván chèo
annual=yearly=every year
hàng năm
Cart
xe đẩy
Ride
cưỡi
Pull
kéo
Wheel
bánh xe
Goal
mục tiêu
Similar
tương tự
Field
(n) lĩnh vực, cánh đồng
Rugby
bóng bầu dục
Cross
băng qua
moustache
ria mép
Beard
râu
both ... and
cả ... và ...
False
Sai
Total
tổng cộng, toàn bộ
category
(n) hạng, loại
categorical
tuyệt đối