1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
巧克力
[qiǎokèlì] – sô-cô-la
亲戚
[qīnqì] – họ hàng, người thân
伤心
[shāngxīn] – buồn, đau lòng
使
[shǐ] – làm cho, khiến cho
心情
[xīnqíng] – tâm trạng, tâm tình
愉快
[yúkuài] – vui vẻ, hài lòng
景色
[jǐngsè] – phong cảnh, cảnh đẹp
放松
[fàngsōng] – thư giãn
压力
[yālì] – áp lực, căng thẳng
回忆
[huíyì] – hồi ức, hồi tưởng
发生
[fāshēng] – xảy ra, phát sinh
成为
[chéngwéi] – trở thành
只要
[zhǐyào] – miễn là, chỉ cần
师傅
[shīfu] – thợ cả, người có tay nghề
大使馆
[dàshǐguǎn] – đại sứ quán
堵车
[dǔchē] – kẹt xe
距离
[jùlí] – khoảng cách
耐心
[nàixīn] – kiên nhẫn
生命
[shēngmìng] – sinh mệnh, sự sống
缺少
[quēshǎo] – thiếu hụt, không đủ
到处
[dàochù] – khắp nơi
态度
[tàidù] – thái độ
因此
[yīncǐ] – vì thế, do đó
科学
[kēxué] – khoa học
证明
[zhèngmíng] – chứng minh
往往
[wǎngwǎng] – thường hay (thường xuyên)
阳光
[yángguāng] – ánh nắng; tích cực
积极
[jījí] – tích cực
特点
[tèdiǎn] – đặc điểm
可不是
[kě bú shì] – Đúng vậy; chẳng phải thế sao (dùng để đồng tình)
长期
[chángqī] – Dài hạn, lâu dài
甚至
[shènzhì] – Thậm chí
网球
[wǎngqiú] – Quần vợt, tennis
无法
[wúfǎ] – Không thể, không có cách nào
得到
[dédào] – Nhận được, đạt được