HSK 4 - Bài 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

巧克力

[qiǎokèlì] – sô-cô-la

2
New cards

亲戚

[qīnqì] – họ hàng, người thân

3
New cards

伤心

[shāngxīn] – buồn, đau lòng

4
New cards

使

[shǐ] – làm cho, khiến cho

5
New cards

心情

[xīnqíng] – tâm trạng, tâm tình

6
New cards

愉快

[yúkuài] – vui vẻ, hài lòng

7
New cards

景色

[jǐngsè] – phong cảnh, cảnh đẹp

8
New cards

放松

[fàngsōng] – thư giãn

9
New cards

压力

[yālì] – áp lực, căng thẳng

10
New cards

回忆

[huíyì] – hồi ức, hồi tưởng

11
New cards

发生

[fāshēng] – xảy ra, phát sinh

12
New cards

成为

[chéngwéi] – trở thành

13
New cards

只要

[zhǐyào] – miễn là, chỉ cần

14
New cards

师傅

[shīfu] – thợ cả, người có tay nghề

15
New cards

大使馆

[dàshǐguǎn] – đại sứ quán

16
New cards

堵车

[dǔchē] – kẹt xe

17
New cards

距离

[jùlí] – khoảng cách

18
New cards

耐心

[nàixīn] – kiên nhẫn

19
New cards

生命

[shēngmìng] – sinh mệnh, sự sống

20
New cards

缺少

[quēshǎo] – thiếu hụt, không đủ

21
New cards

到处

[dàochù] – khắp nơi

22
New cards

态度

[tàidù] – thái độ

23
New cards

因此

[yīncǐ] – vì thế, do đó

24
New cards

科学

[kēxué] – khoa học

25
New cards

证明

[zhèngmíng] – chứng minh

26
New cards

往往

[wǎngwǎng] – thường hay (thường xuyên)

27
New cards

阳光

[yángguāng] – ánh nắng; tích cực

28
New cards

积极

[jījí] – tích cực

29
New cards

特点

[tèdiǎn] – đặc điểm

30
New cards

可不是

[kě bú shì] – Đúng vậy; chẳng phải thế sao (dùng để đồng tình)

31
New cards

长期

[chángqī] – Dài hạn, lâu dài

32
New cards

甚至

[shènzhì] – Thậm chí

33
New cards

网球

[wǎngqiú] – Quần vợt, tennis

34
New cards

无法

[wúfǎ] – Không thể, không có cách nào

35
New cards

得到

[dédào] – Nhận được, đạt được