gaylol

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

An aggressive treatment for cancer

Biện pháp mạnh để trị ung thư

2
New cards
  • Under the onslaught of sth

Dưới sự tấn công, chỉ trích của ai

3
New cards
  • In all probability

Rất có thể

4
New cards
  • Use sth to its potential

Dùng cái gì hết mức

5
New cards
  • Have bad fortune

Gặp xui xẻo

6
New cards
  • Show sympathy

Đồng cảm

7
New cards
  • Have/ Take a mock exam

Làm bài thi thử

8
New cards
  • Sit for an exam

Làm bài kiểm tra

9
New cards
  • A unique opportunity to V

Cơ hội duy nhất, chỉ có một lần để làm gì

10
New cards
  • The weather picks up

Thời tiết xấu đi, tệ hơn

11
New cards
  • Pack in the job

Thôi làm việc

12
New cards
  • Make up a story

Bịa chuyện

13
New cards
  • Carry sth off

Thành công trong việc gì đó

14
New cards
  • Have difficulty (in) V-ing

Gặp khó khăn trong việc gì

15
New cards
  • Put effort into sth/ V-ing

Nỗ lực trong việc gì

16
New cards
  • Cut in on the conversation

Xen ngang, ngắt lời cuộc trò chuyện

17
New cards
  • Show up

Có mặt

18
New cards
  • Take back sth

Lấy lại cái gì

19
New cards
  • Settle up with sb

Trả nợ cho ai

20
New cards
  • Abstain from V-ing

Kiềm chế, không làm gì đó

21
New cards
  • Be on the verge of V-ing

Trên bờ vực của việc gì đó, việc gì đó sắp xảy ra

22
New cards
  • Undo the button of the shirt

Cởi cúc áo

23
New cards
  • With a view to V-ing

Với mục đích làm gì

24
New cards
  • Be raining cats and dogs (idiom)

Mưa to

25
New cards
  • On second thoughts (idiom)

Xem xét, suy nghĩ, cân nhắc lại việc gì đó

26
New cards
  • Realize all along that

Nhận ra từ đầu rằng

27
New cards
  • Sooner or later (idiom)

Sớm hay muộn điều gì đó sẽ xảy ra

28
New cards
  • In recognition of sth

Sự công nhận, thừa nhận cái gì

29
New cards
  • The last/ final straw (idiom)

Giọt nước tràn ly

30
New cards
  • Spick and span (idiom)

Sạch sẽ, gọn gàng, mới tinh

31
New cards
  • By and large (idiom)

Nói chung là, nhìn chung là

32
New cards
  • Safe and sound (idiom)

An toàn

33
New cards
  • Hot air (idiom)

Lời nói rỗng tuếch, khoác lác, thiếu chân thành

34
New cards
  • Be up to one's neck in sth (idiom)

Bận ngập đầu ngập cổ với cái gì

35
New cards
  • Expect sb/ sth to V

Kỳ vọng ai đó/ cái gì đó sẽ làm gì

36
New cards
  • Keep sb in the dark about sth

Giấu kín không cho ai biết chuyện gì

37
New cards
  • Be/ Stand head and shoulders above sb/ sth (idiom)

Vượt trội, hơn hẳn ai/ cái gì

38
New cards
  • The tip of the iceberg (idiom)

Phần nổi của tảng băng chìm

39
New cards
  • Bear/ Have no/ little resemblance to sth

Gần như hoàn toàn không giống cái gì

40
New cards
  • Take steps to V

Thực hiện các bước để làm gì

41
New cards
  • Take measures to V

Thực hiện các biện pháp/ hành động để làm gì

42
New cards
  • Live up to my expectation

Đạt đúng mức kỳ vọng của tôi

43
New cards
  • Fall short of my expectation

Không đúng mức kỳ vọng của tôi

44
New cards
  • Much as + S + V

Mặc dù

45
New cards
  • Give an impression that

Tạo ra ấn tượng rằng

46
New cards
  • Be out of the ordinary

Khác thường, ngoài mong đợi

47
New cards
  • I am on twice the salary I was before

Tôi nhận được mức lương gấp đôi mức lương trước đây

48
New cards
  • There is no/ little resemblance between sth and sth

Gần như/ Hoàn toàn không có sự giống nhau giữa cái gì và cái gì

49
New cards
  • Tell sb off

Mắng mỏ, nói thẳng vào mặt ai

50
New cards
  • Sick and tired of sb/ sth (idiom)

Chán ngán ai/ cái gì