Thẻ ghi nhớ: LISTENING UNIT 7: REVISION PART 1-2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

examining a tire

kiểm tra lốp xe

<p>kiểm tra lốp xe</p>
2
New cards

polishing a window

đánh bóng cửa sổ

<p>đánh bóng cửa sổ</p>
3
New cards

paving a driveway

lát đường

<p>lát đường</p>
4
New cards

an automobile

xe ô tô

<p>xe ô tô</p>
5
New cards

boarding a bus

lên xe bus

<p>lên xe bus</p>
6
New cards

handling a package

xử lý gói hàng

<p>xử lý gói hàng</p>
7
New cards

playing instruments

chơi nhạc cụ

<p>chơi nhạc cụ</p>
8
New cards

handing a brochure

đưa 1 tờ quảng cáo

<p>đưa 1 tờ quảng cáo</p>
9
New cards

wiping a countertop

lau mặt quầy

<p>lau mặt quầy</p>
10
New cards

warehouse

nhà kho, kho hàng

<p>nhà kho, kho hàng</p>
11
New cards

replacing a tile

thay viên đá hoa

<p>thay viên đá hoa</p>
12
New cards

come up with an idea

nảy ra một ý tưởng

<p>nảy ra một ý tưởng</p>
13
New cards

orientation meeting

buổi họp định hướng

<p>buổi họp định hướng</p>
14
New cards

paycheck

tiền lương

<p>tiền lương</p>
15
New cards

fill out

điền vào

<p>điền vào</p>
16
New cards

keynote speaker

diễn giả chính

<p>diễn giả chính</p>
17
New cards

travel expenses

chi phí đi lại

<p>chi phí đi lại</p>
18
New cards

a tough stain

vết bẩn cứng đầu

<p>vết bẩn cứng đầu</p>
19
New cards

to confirm a reservation

xác nhận đặt chỗ

<p>xác nhận đặt chỗ</p>
20
New cards

electricity bill

hóa đơn tiền điện

<p>hóa đơn tiền điện</p>
21
New cards

instruction manual

sổ tay hướng dẫn

<p>sổ tay hướng dẫn</p>
22
New cards

a brand-new vacuum cleaner

máy hút bụi mới tinh

<p>máy hút bụi mới tinh</p>