5. Từ vựng bài tập Ngữ pháp | Quizlet

studied byStudied by 4 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

cement

1 / 58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

59 Terms

1

cement

xi măng

New cards
2

crack and chip

vết nứt, vỡ trên tường

New cards
3

access

truy cập / tới gần

New cards
4

academic

có tính học thuật

New cards
5

struggle with something

vật lộn, đấu tranh với điều gì

New cards
6

workforce

lực lượng lao động

New cards
7

concern

mối bận tâm, điều lo ngại

New cards
8

revolutionize

cách mạng hóa

New cards
9

invest in something

đầu tư vào cái gì

New cards
10

understaffed

thiếu nhân sự

New cards
11

otherwise

nếu không thì

New cards
12

shingle

ngói lợp

New cards
13

tasteful

sành điệu, có gu

New cards
14

tasty

ngon miệng

New cards
15

satisfaction

sự thỏa mãn

New cards
16

delight

làm vui thích, làm say mê

New cards
17

transform

biến đổi (trạng thái, chức năng,...)

New cards
18

logged water

nước đọng

New cards
19

perspective on something

góc nhìn, quan điểm về điều gì

New cards
20

combine

kết hợp, phối hợp

New cards
21

combination

sự kết hợp

New cards
22

innovate

phát minh

New cards
23

renovate

cải tiến

New cards
24

adapt

thích nghi

New cards
25

adaption

sự thích nghi

New cards
26

determine

xác định, quyết định

New cards
27

determination

sự xác định / tính quả quyết

New cards
28

memorial

(có tính) tưởng niệm

New cards
29

memorable

đáng nhớ

New cards
30

production

sự sản xuất / sản lượng

New cards
31

unpredictable

không thể đoán trước

New cards
32

incredible

không thể tin được / lạ thường

New cards
33

evident

hiển nhiên, rõ rệt

New cards
34

obstacle

sự trở ngại / chướng ngại vật

New cards
35

groundbreaking

đột phá

New cards
36

complexity

sự phức tạp

New cards
37

quantum physics

vật lý lượng tử

New cards
38

fascinate

mê hoặc, quyến rũ

New cards
39

dig

đào

New cards
40

trunk

vòi (của voi)

New cards
41

riverbed

lòng sông

New cards
42

conduct

tiến hành (cuộc nghiên cứu, cuộc bầu cử,...)

New cards
43

marble

viên bi

New cards
44

lie --> lying

nói dối

New cards
45

pay (chia động từ QK)

pay, paid, paid

New cards
46

take (chia động từ QK)

take, took, taken

New cards
47

come (chia động từ QK)

come, came, come

New cards
48

bite (chia động từ QK)

bite, bit, bitten

New cards
49

catch (chia động từ QK)

catch, caught, caught

New cards
50

swim (chia động từ QK)

swim, swam, swum

New cards
51

build (chia động từ QK)

build, built, built

New cards
52

teach (chia động từ QK)

teach, taught, taught

New cards
53

tell (chia động từ QK)

tell, told, told

New cards
54

considerable = significant

đáng kể

New cards
55

suspect

kẻ tình nghi

New cards
56

bring (chia động từ QK)

bring, brought, brought

New cards
57

buy (chia động từ QK)

buy, bought, bought

New cards
58

show (chia động từ QK)

show, showed, shown

New cards
59

need Ving

cần được làm gì (bị động)

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 208 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
4.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 11 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (220)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 11 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 37 people
... ago
4.3(7)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
robot