1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
extend out
(v) xếp hàng dài ra
city hall
(n) tòa thị chính (trụ sở hành chính trung ương của một thành phố,thị trấn)
roadwork
(n) công trình đường bộ
wear off
(phr.v) mất dần, phai nhạt
aisle
(n) lối đi (giữa các dãy ghế/kệ)
go over
(phr.v) xem xét, kiểm tra
glitch
(n) trục trặc, lỗi nhỏ
outer space
(n) vũ trụ
convention
(n) hội nghị, đại hội
focus group
(n) nhóm tập trung (nhóm nhỏ đại diện cho nhiều tầng lớp để khảo sát thị trường)
abandoned
(adj) bị bỏ hoang, bị bỏ rơi
makeover
(n) sự cải tạo, trang trí lại
give way to
(phrasal verb) nhường chỗ cho
street closure
đóng cửa một đoạn đường trong thời gian ngắn
move forward
(phr.v) tiến triển
opening ceremony
(n) lễ khai trương, lễ khánh thành
press
(n) báo chí, truyền thông
put in an order
(phr.v) đặt hàng
car dealership
(n) đại lý xe hơi
grand
(a) tráng lệ, hoành tráng
concourse
(n) sảnh trung tâm
designated
(a) được chỉ định, đã định sẵn
rideshare
(n) chia sẻ chuyến đi (xe)
baggage handler
(n) nhân viên xử lý hành lý