LC - TEST 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

extend out

(v) xếp hàng dài ra

2
New cards

city hall

(n) tòa thị chính (trụ sở hành chính trung ương của một thành phố,thị trấn)

<p>(n) tòa thị chính (trụ sở hành chính trung ương của một thành phố,thị trấn) </p>
3
New cards

roadwork

(n) công trình đường bộ

4
New cards

wear off

(phr.v) mất dần, phai nhạt

5
New cards

aisle

(n) lối đi (giữa các dãy ghế/kệ)

6
New cards

go over

(phr.v) xem xét, kiểm tra

7
New cards

glitch

(n) trục trặc, lỗi nhỏ

8
New cards

outer space

(n) vũ trụ

9
New cards

convention

(n) hội nghị, đại hội

10
New cards

focus group

(n) nhóm tập trung (nhóm nhỏ đại diện cho nhiều tầng lớp để khảo sát thị trường)

11
New cards

abandoned

(adj) bị bỏ hoang, bị bỏ rơi

12
New cards

makeover

(n) sự cải tạo, trang trí lại

13
New cards

give way to

(phrasal verb) nhường chỗ cho

14
New cards

street closure

đóng cửa một đoạn đường trong thời gian ngắn

15
New cards

move forward

(phr.v) tiến triển

16
New cards

opening ceremony

(n) lễ khai trương, lễ khánh thành

17
New cards

press

(n) báo chí, truyền thông

18
New cards

put in an order

(phr.v) đặt hàng

19
New cards

car dealership

(n) đại lý xe hơi

20
New cards

grand

(a) tráng lệ, hoành tráng

21
New cards

concourse

(n) sảnh trung tâm

22
New cards

designated

(a) được chỉ định, đã định sẵn

23
New cards

rideshare

(n) chia sẻ chuyến đi (xe)

24
New cards

baggage handler

(n) nhân viên xử lý hành lý

<p>(n) nhân viên xử lý hành lý </p>