1 / 9
Chinese
A-Level Chinese
Edexcel
Add tags
你
[đại từ] anh, chị, bạn, ông, bà,…
我
[đại từ] tôi
您
[đại từ] ngài - cách xưng hô kính trọng
们
Đặt sau đại từ chỉ số nhiều
老师
Thầy/cô giáo
好
[tính từ] tốt, đẹp hay ngon