Thẻ ghi nhớ: Unit 5 Gold Experience B2+ pre-advanced | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

stick to your guns

giữ vững lập trường

2
New cards

jump at sth

chớp lấy thời cơ

3
New cards

do chores

làm việc nhà

4
New cards

volunteer

tình nguyện viên,làm tình nguyện

5
New cards

fool around

đùa dỡn, lãng phí thời gian

6
New cards

get to sb

chỉ trích ai

7
New cards

hang back

do dự, lưỡng lự

8
New cards

have sb on

nhờ ai làm gì

9
New cards

settle for sth

chấp nhận cái gì

10
New cards

stand up to sb

đứng lên chống lại

11
New cards

wind sb up

khiến ai đó khó chịu

12
New cards

alarm bells ring

cảnh báo ai đó về 1 vấn đề nguy hiểm

13
New cards

be on sb's conscience

khiến ai đó cảm thấy day dứt,áy náy,có tội

14
New cards

be unable to bring yourself to do sth

không thể nào ép bản thân làm gì

15
New cards

come to sb's aid

giúp đỡ ai đó

16
New cards

come to terms with

chấp nhận 1 điều gì đó khó khăn,phũ phàng

17
New cards

compose yourself

bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại

18
New cards

fight back

Đánh lại, kìm nén cảm xúc

19
New cards

get out of hand

ngoài tầm kiểm soát

20
New cards

kick yourself

tự trách,cảm thấy tiếc nuối vì đã làm điều gì đó sai/bỏ lỡ cơ hội

21
New cards

pin sb down

buộc ai đó phải làm gì

22
New cards

shake sb up

khiến ai đó bị sốc

23
New cards

stand by and do nothing

đứng nhìn mà không làm gì cả

24
New cards

wrapped up in the moment

bị đắm chìm trong cảm xúc hiện tại

25
New cards

appalled at

bị sốc

26
New cards

ashamed of≠proud of

xấu hổ về

27
New cards

capable of

có khả năng làm điều gì đó

28
New cards

contrary to

trái ngược với

29
New cards

eager to

háo hức làm gì

30
New cards

impressed by/with

bị ấn tượng bởi

31
New cards

intent on

ý định,mục đích làm gì

32
New cards

subject to

trải qua điều gì đó(không thoải mái,tệ: cúp điện,bão,..)

33
New cards

cheer sb up

cổ vũ ai ,làm cho ai đó vui lên

34
New cards

Đang học (4)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!