1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ability (n)
Khả năng, năng lực
Apply (v)
Nộp đơn, ứng tuyển
Applicant (n)
Người nộp đơn
Application (n)
Đơn xin việc
Background (n)
Trình độ, kinh nghiệm
Be ready for (v)
Sẵn sàng cho
Call in (v)
Yêu cầu đến, mời đến
Confidence (n)
Sự tự tin
Confident (adj)
Tự tin
Confidently (adv)
Một cách tự tin
Constantly (adj)
Liên tục, không ngừng
Expert (n)
Chuyên gia
Expertise (n)
Chuyên môn
Expert (adj)
Chuyên gia
Follow up (v)
Tiếp tục, thực hiện bước tiếp theo
Hesitate (v)
Do dự
Present (v)
Giới thiệu, trình bày
Presentation (n)
Sự trình bày
Presentable (adj)
Đẹp đẽ, có thể trình bày
Weakness (n)
Điểm yếu