1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accustom (v)→ accustomed (a)
làm cho quen với→ quen với điều gì
get under the covers
chui vào chăn (đi ngủ)
lay my head on the pillow
kê đầu lên gối (đi ngủ)
glance at
nhìn lướt qua
stare at
nhìn chằm chằm
capture
bắt giữ/ chiếm được/ ghi lại
make the most of
tận dụng tối đa
volatility
sự biến động
From 2000 onwards
từ năm 200 trở đi
marginal/ low/ insignificant
nhỏ, không đáng kể
consumerism (n)
chủ nghĩa tiêu thụ
morbidly obese/ seriously overweight
thừa cân nghiêm trọng
impose/ levy a higher tax on sth
đánh thuế cao hơn cho cái gì đó
erect a financial barrier
tạo nên một rào cản tài chính
prior to/ before
trước khi
a confluence of sth
sự tập hợp của cái gì đó
malnourishment
suy dinh dưỡng
legitimate demands
những yêu cầu, đòi hỏi chính đáng, hợp lý, hợp pháp
inadvertently/accidently
vô tình
incur (v)
làm phát sinh
confer with sb
bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến với ai đó
sensation (n)
cái cảm giác
spend money sparingly
chi tiêu 1 cách tiết kiệm
stationeries
đồ dùng học tập
rank (as) the stt+ (adj)+ N
xếp hạng, đứng thứ mấy
moderate (a)
vừa phải
reconciliation
sự hòa giải, sự giải quyết
feasible (a)/ attainable (a)
khả thi, có thể đạt được