1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
human-like
a_giống con người
facial recognition
n_nhận diện khuôn mặt
virtual
a_ảo (trong thế giới số)
chatbot
n_trò chuyện tự động (robot trò chuyện)
analyse
v_phân tích
real-time
a/thời gian thực
effortlessly
adv_một cách dễ dàng
portfolio
n_hồ sơ năng lực / danh mục đầu tư
upload
v_tải lên
personalised
a_cá nhân hóa
speech recognition
n_nhận diện giọng nói
milestone
n_cột mốc quan trọng
provoke
v_kích thích, chọc giận
be capable of doing st
v_có khả năng làm gì
benefit from st
v_hưởng lợi từ điều gì
integration
n_sự tích hợp
set apart
v_làm cho khác biệt
inquiry
n_câu hỏi, yêu cầu thông tin
showcase
v/trưng bày, giới thiệu
functionality
n_chức năng
aesthetic
a_thẩm mỹ
await
v_chờ đợi
monitoring
n_giám sát
streamline
v_đơn giản hóa, hợp lý hóa
allocate
v_phân bổ
autonomously
adv_một cách tự động, độc lập
dusting
n_việc lau bụi
mobility
n_tính di động
accomplish
v_hoàn thành
reliance
n_sự phụ thuộc
susceptible
a_dễ bị ảnh hưởng, dễ tổn thương
presence
n_sự hiện diện
diminishing
a_giảm dần
malfunction
n_trục trặc, lỗi chức năng
manually
adv_thủ công, bằng tay
associated
a_có liên quan
surveillance
n_sự giám sát
stimulus
n_kích thích, tác nhân
gesture
n_cử chỉ, điệu bộ
grant
v_cấp, ban cho
mimic
v_bắt chước
wake
v_thức dậy
stimulate
v_kích thích, thúc đẩy