1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
afraid of sth/sb/doing
sợ cái gì/ ai/ làm gì
appear to be
hình như là
arrange st with sb
sắp xếp việc gì với ai
arrange for sb to do
sắp xếp cho ai làm việc gì
arrive in/at a place
đến một địa điểm
continue with sth
tiếp tục với điều gì
differ from sth/sb
khác với điều gì/ai
dream about/of sth/sb/doing
mơ về cái gì điều gì/ai/ làm gì
keen to do
muốn làm gì
live on/for st
sống dựa vào điều gì
regret (not) Ving
hối hận đã (không) làm gì
regret to tell/inform you
thấy tiếc khi phải nói/thông báo với bạn
write about sth/sb/doing
viết về ai, cái gì, việc gì