1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
liquid waste
chất thải lỏng
solid waste
chất thải rắn
food production
việc sản xuất thực phẩm
distribute
v. phân phát, phân phối
distribution of food products
phân phối sản phẩm thực phẩm
the origin of food products
nguồn gốc của sp thực phẩm
nutritional value
giá trị dinh dưỡng
moral aspect
khía cạnh đạo đức
hand out
phrv. phát
hand out a questionnaire
phát bảng khảo sát
provide statistical evidence
cung cấp bằng chứng thống kê
show images of wasted food
trình chiếu hình ảnh đồ ăn bị bỏ phí
make money
kiếm tiền
edible patch
miếng dán ăn được
ripeness centre
trung tâm đánh giá độ chín
waste tracking technology
công nghệ theo dõi, giám sát rác thải
food waste composting
ủ rác thải thực phẩm
statistic
n. số liệu thống kê
landfill sites
bãi chôn lấp rác
catering industry
ngành dịch vụ ăn uống
in that respect
về mặt đó, xét theo khía cạnh đó
carbon dioxide emissions
khí thải CO2
comprehensive
a. toàn diện
be sourced from
có nguồn gốc từ, lấy từ
recession
suy thoái kinh tế
suspect
v. nghi ngờ
invent tiny edible patch
phát minh miếng dán nhỏ ăn được
go off
phr v. hỏng, ôi thiu (về thực phẩm)
cheap to manufacture
rẻ để sản xuất
sensor
cảm biến
detect tiny amounts of ethylene
phát hiện lượng nhỏ khí ethylene
attach the sensor to cardboard boxes
gắn cảm biến vào hộp carton
cardboard box
hộp carton, hộp bìa cứng
scan the sensor
quét cảm biến
portable device
thiết bị di động
ripe
chín
caterer
người/ công ty cung cấp thực phẩm
donation alert
thông báo quyên góp
pick up the unwanted food
thu gom những thực phẩm không dùng đến
compost
v/n. ủ phân hữu cơ/ phân hữu cơ
separate the organic and inorganic waste
phân loại rác hữu cơ và vô cơ
sort out
phr v. phân loại, giải quyết