1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to make a complaint against somebody
khiếu nại ai
to compensate somebody for something
đền bù cho ai cái gì
consignment
Hàng được giao
dispatch
(v) gửi tới, phái tới
attach
(v) Gắn kèm, đính kèm
at one’s disposal
theo ý muốn của ai/ tùy ai giải quyết
wrong quality
chất lượng không đúng
wrong goods
nhầm hàng
poor packing
đóng gói kém
Examine
Kiểm tra, khảo sát
repack
đóng gói lại
invoice
Hóa đơn
promptly
ngay lập tức, nhanh chóng
Investigate
Điều tra/kiểm tra
make mistake in doing something
mắc lỗi khi làm việc gì
thoroughly
một cách cẩn thận
ascertain
xác định, biết chắc
hold responsibility
chịu trách nhiệm
Damage
Thiệt hại, hư hại
inconvenience
Sự bất tiện
error
lỗi
resolve
Giải quyết
broken button
cúc vỡ
skipped/ dropped stitch
bỏ mũi
uneven stitch
mũi không đều
Broken/ defective snap
Cúc bấm vỡ/hỏng
Broken stitching
Đứt chỉ
Hole
Cái lỗ
missing button
mất cúc
Stain
vết bẩn
Bleach
Bay màu, phai màu