go by
= pass = elapse
comprehensive
a. toàn diện
scale
n. quy mô
reappraise
v. đánh giá lại
appraise
= evaluate: đánh giá
projections
n. sự ước tính
equivocal
= ambiguous: mơ hồ
unequivocally
adv. rõ ràng là
afforestation
n. trồng rừng
concentrations
n. nồng độ
cattle-rearing
n. gia súc
decompose
v. phá hủy
glacier
n. sông băng
livelihoods
n. kế sinh nhai
low-lying regions
vùng trũng
unanimity
= agreement (n)
unanimous
a. nhất trí
enact
v. đưa ra, thực thi
activate
v. kích hoạt
deactivate
v. vô hiệu hóa
superbly
adv. tuyệt vời
made-for-television movies
phim truyền hình
co-star
n. bạn diễn
co-sponsor
n. đồng tài trợ
intimidating
a. đáng sợ
intimidate
v. dọa nạt = frighten
unconventional
a. ko theo truyền thống/thông lệ => khác người = unique
undergraduate
>< postgraduate
intellectual
a. tri thức
extraordinary
a. đặc biệt, khác người
manipulate
v. vận dụng
genocide
n. thuốc diệt trùng
malnutrition
n. sự suy dinh dưỡng
airy
a. thoáng khí
aerial
a. trên không = from/in the air
birth defects
dị tật bẩm sinh
herb
n. thảo dược
expose
v. lộ
hiding place
nơi trú ẩn
toxin
n. chất độc
land mines
mìn đất
servicemen
n. quân nhân
server
n. máy chủ
servant
n. người hầu
alcoholism
n. nạn nghiện rượu
inevitable
= unavoidable
rampant
= widespread
social ills
= social evil = social vice: tệ nạn XH
representative
n. người đại diện
un/accompanied child
đứa trẻ ko có người đi kèm
bite at the cherry
= try again
comprise
= consist of = he composed of
chalk and cheese
khác 1 trời 1 vực
here and there
= everywhere
dwindle
v. nhỏ dần về lượng
to cast a few pearls of wisdom
1 vài lời khuyên
a red rag to a bull
sth that makes person very angry
a bull in a China shop
n. 1 người hậu đậu vệ
take a bull by the horns
dũng ccảm đối mặt với vde
a bull market
1giai đoạn giá cả tăng liên tục
a slip of the tongue
lỡ miệng
grain of truth
= một chút sự thật >< a pack of lies
diplomatic
a, khéo léo
clecnh their fists
nắm chặt tay
burn out
tình cờ, buột miệng nói ra
inhabitant
n. ng sống ổn định, lâu dài tại 1 khu vực / tp <permanent live>
dweller
n. ng cùng sống trong 1 quận, 1 tp <gấu trúc fubao sống trong cùng 1 MT>