Thẻ ghi nhớ: 2000 từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1763

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1764 Terms

1
New cards

가게

cửa tiệm, cửa hàng

2
New cards

가격

giá cả

3
New cards

가구

đồ nội thất gia đình

4
New cards

가깝다

gần

5
New cards

가끔

thỉnh thoảng, đôi lúc

6
New cards

가난하다

nghèo

7
New cards

가늘다

manh khảnh

8
New cards

가능하다

có khả năng, khả thi

9
New cards

가다

đi

10
New cards

가르치다

1. dạy 2. đào tạo 3. khai sáng.

11
New cards

가리키다

chỉ, biểu thị.

12
New cards

가방

cặp sách

13
New cards

가볍다

nhẹ

14
New cards

가수

ca sĩ

15
New cards

가슴

ngực

16
New cards

가요

dân ca

17
New cards

가운데

ở giữa

18
New cards

가위

cái kéo

19
New cards

가을

mùa thu

20
New cards

가장

nhất

21
New cards

가져가다

cầm, lấy, mang đi.

22
New cards

가져오다

mang đến, đem đến

23
New cards

가족

gia đình

24
New cards

가지

loại

25
New cards

가지다

sở hữu, mang

26
New cards

mỗi

27
New cards

각자

mỗi người

28
New cards

간단하다

đơn giản

29
New cards

간식

bữa phụ, quà vặt

30
New cards

간장

Nước tương, xì dầu

31
New cards

간호사

y tá

32
New cards

갈비

sườn

33
New cards

갈비탕

canh sườn hầm

34
New cards

갈색

màu nâu

35
New cards

갈아입다

thay quần áo

36
New cards

갈아타다

đổi (phương tiện giao thông)

37
New cards

감기

cảm cúm

38
New cards

감다

nhắm mắt

39
New cards

감동

cảm động

40
New cards

감사하다

cảm ơn

41
New cards

감자

khoai tây

42
New cards

갑자기

Đột nhiên, bất ngờ

43
New cards

giá cả

44
New cards

sông

45
New cards

강아지

chó con, cún con

46
New cards

강하다

mạnh mẽ

47
New cards

같다

giống nhau, bằng nhau, giống như

48
New cards

같이

cùng nhau

49
New cards

개(동물)

con chó

50
New cards

Cái, quả

51
New cards

고등학교

trường cấp 3

52
New cards

고르다

chọn

53
New cards

고맙다

Cám ơn

54
New cards

고모

55
New cards

고모부

Dượng (chồng của cô)

56
New cards

고민하다

lo lắng, khổ tâm

57
New cards

고생하다

Vất vả

58
New cards

고속도로

đường cao tốc

59
New cards

고속버스

xe bus cao tốc, xe khách

60
New cards

고양이

con mèo

61
New cards

고장나다

hỏng hóc

62
New cards

고추

quả ớt

63
New cards

고치다

sửa chữa

64
New cards

고프다

đói bụng

65
New cards

고향

cố hương, quê hương

66
New cards

bài hát

67
New cards

ngay lập tức

68
New cards

골고로

đều đặn, đồng đều

69
New cards

곱다

đẹp, xinh xắn

70
New cards

nơi

71
New cards

개월

tháng

72
New cards

개인

cá nhân

73
New cards

거기

ở đó

74
New cards

거실

phòng khách

75
New cards

거울

1. gương 2. mẫu, tấm gương

76
New cards

거의

gần như, hầu như

77
New cards

거짓말

lời nói dối

78
New cards

걱정

sự lo lắng

79
New cards

걱정하다

lo lắng

80
New cards

건강

sức khỏe

81
New cards

건강하다

khỏe mạnh

82
New cards

건너가다

đi qua, băng qua

83
New cards

건너다

vượt, băng

84
New cards

건너편

đối diện

85
New cards

건물

tòa nhà

86
New cards

걷다

đi bộ

87
New cards

걸다

treo, mắc

88
New cards

걸리다

mắc (bệnh), mất (thời gian)

89
New cards

걸어가다

đi bộ, đi

90
New cards

걸어오다

đi bộ đến

91
New cards

검사

kiểm tra , giám định

92
New cards

검은색

màu đen

93
New cards

vật, việc, cái

94
New cards

bề ngoài

95
New cards

게으르다

lười biếng

96
New cards

게임

trò chơi

97
New cards

겨울

mùa đông

98
New cards

결과

kết quả

99
New cards

결국

kết cục, cuối cùng

100
New cards

결석하다

vắng mặt