1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
client
khách hàng
colleague
đồng nghiệp
employer
chủ, sếp
parent
bố, mẹ
sibling
anh, chị, em ruột
spouse
vợ, chồng
autonomous
tự chủ, độc lập
consistent
kiên định
conventional
theo quy ước, truyền thống
co-operative
hợp tác
efficient
có năng lực
flexible
linh hoạt, có thể thay đổi
idealistic
có lý tưởng, nhấn mạnh tầm nhìn và giá trị lý tưởng trong cuộc sống
tolerant
có sự khoan dung, chấp nhận sự khác biệt và quan điểm của người khác
vulnerable
dễ bị tổn thương, nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh hoặc cảm xúc của người khác