1/15
FIGHTING
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Sinh nhật
(der) Geburtstag
Lễ kỷ niệm
(der) Jahrestag
Ngày lễ
(der) Feiertag
Đám tang
(die) Beerdigung
Lễ tốt nghiệp
(der) Abschluss
Đám cưới
(die) Hochzeit
Chúc mừng năm mới
Frohes neues Jahr
Chúc mừng sinh nhật
Chúc mừng
Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag
Herzlichen Glückwunsch
Chúc may mắn
Viel Glück
Quà tặng
(das) Geschenk
Bữa tiệc
(die) Party
Thiệp sinh nhật
(die) Geburtstagskarte
Lễ chúc mừng
(die) Feier
Âm nhạc
(die) Musik
Bạn có muốn khiêu vũ không ?
➡ Có, tôi muốn khiêu vũ
➡ Không, tôi không muốn khiêu vũ
Möchten Sie tanzen ?
➡ Ja, ich möchte tanzen
➡ Nein, ich möchte nicht tanzen
Hãy cưới anh nhé
Willst du mich heiraten ?