1/158
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
armed conflicts
xung đột vũ trang
underripe
/¸ʌndə´raip/ chưa chín, còn ương
Agronomist
nhà nông học
agricultural productivity and profitability
sản lượng và doanh thu nông nghiệp
Acid soil
đất phèn
Aerobic bacteria
vi khuẩn hiếu khí
Afforestation
sự trồng cây gây rừng, trồng rừng
Agreement on Agriculture
hiệp định về nông nghiệp
Agricultural biological diversity
tính đa dạng sinh học nông nghiệp
Agriculture commodities
các mặt hàng nông sản
Agricultural sector
khu vực nông nghiệp
Agricultural system
hệ thống nông nghiệp
Agricultural value chain
chuỗi giá trị nông nghiệp
Agricultural reform
cải cách nông nghiệp
Agrobiodiversity
đa dạng sinh học nông nghiệp
Agrochemistry
hoá học nông nghiệp
Agroecology
sinh thái học nông nghiệp
Agronomy
ngành nông học
Alimentary tract
đường, ống tiêu hóa
Từ Latin:
Alimentum = "dinh dưỡng, thức ăn" (gốc alere = "nuôi dưỡng").
Tractus = "đường kéo dài" (như ống).
Alkaline
kiềm
Alkalinity
độ kiềm
Alluvium
đất bồi, đất phù sa
Annual
cây một năm
Anther
bao phấn
Gốc từ:
Từ tiếng Hy Lạp cổ ἀνήρ (anḗr) = "đàn ông" (do bao phấn liên quan đến sinh sản, giống như phấn hoa là "tế bào sinh dục đực" của thực vật).
Biến thể Latin: anthera → tiếng Anh: anther.
Apiculture / beekeeping
/ˈeɪ.pɪ.kʌl.tʃər/ nghề nuôi ong
VD: Beekeeping (or apiculture, from Latin: apis + culture) is the maintenance of bee colonies, commonly in artificial beehives.
Aquaculture
nghề nuôi trồng thủy sản
Aquaponics
mô hình trồng trọt kết hợp nuôi trồng thủy sản
Arable land
đất canh tác
Avian influenza
/ˈeɪ.vi.ən/ cúm gà
brown stalks of dead rice
các đụm lúa chết khô
Breed
[v]: Nhân giống/ lai giống để tạo ra một loài cây trồng/ vật nuôi mới
VD: They breed horses for racing.
Nuôi dưỡng
VD: breed confidence (nuôi dưỡng sự tự tin)
Sinh sản
VD: Rabbits breed quickly (Thỏ sinh sản nhanh)
[n]: 1 giống cây trồng, vật nuôi = Strain [n]"
Bed gardens
tầng đất (làm vườn)
Barley
đại mạch, lúa mạch
Barren land
đất cằn cỗi, đất bỏ hoang
Basils
rau húng quế
Biennial
cây hai năm
Biodegradable
có khả năng phân hủy sinh học
Biodiversity
đa dạng sinh học
Biopesticide
thuốc trừ sâu sinh học
Biological agriculture
nông nghiệp sinh học
Biological control
kiểm soát sinh học
Cow dung
phân bò
Crop rotation
luân canh
Cross pollination
thụ phấn chéo
Cross wall
vách chéo (tế bào)
Crown
tán cây, đỉnh, ngọn
create a deficit in
dẫn đến ….sụt giảm/ thiếu hụt
Cash crop
cây công nghiệp
Cereals
hạt ngũ cốc
Chloroplast
lục lạp, hạt diệp lục
Citrus canker
bệnh thối cây ra quả có múi
Climate change
biến đổi khí hậu
Climate-resilient farming system
hệ thống canh tác chống biến đổi khí hậu
complicated developments among the regional and global rice markets
thị trường lúa gạo khu vực và thế giới diễn biến phức tạp
cone-shaped hat
nón lá
cultivation and production
canh tác và sản xuất
crop failures
mất mùa
deplete
cạn kiệt
Dose /doʊs/
[n]: liều lượng
dilute the seawater
làm loãng nước biển
Desirable trait [n]
đặc tính TỐT của cây trồng/ vật nuôi
Dam
đập, đập ngăn nước, kè
Deciduous
/dɪˈsɪdʒ.u.əs/ rụng (quả, lá, răng…)
VD: The deciduous trees create a beautiful carpet of leaves in autumn
Decomposer (noun)
sinh vật phân hủy
Decomposition
sự phân hủy
Depleted soil
đất nghèo
Digestive troubles
rối loạn tiêu hóa
Disaster
thảm họa
Dormant
nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
VD: The long-dormant volcano has recently shown signs of erupting.
Drainage canal
mương tiêu nước
Drought (noun)
hạn hán
exacerbate
làm trầm trọng thêm
excessive heat and reduced rainfall
nắng nóng kéo dài và lượng mưa giảm
exist some limitations
tồn tại 1 số hạn chế
food staple (for)
nguồn lương thực chính/chủ lực
fertilizers
phân bón
familiar markets
thị trường truyền thống
Farming and agricultural practices
các phương thức canh tác nông nghiệp
Feeder canal
mương cấp nước
Feeding stuffs
thức ăn gia súc
Flooding
lũ lụt
Flying insects
các loài côn trùng có cánh
Foliage
/ˈfəʊ.li.ɪdʒ/ tán lá
Food security
an toàn thực phẩm
Foot-and-mouth disease
bệnh lở mồm long móng
Germination
(n) nảy mầm
VD: Good soil moisture is required for seed germination.
giant cracks
vết nứt khổng lồ
gouge the hard earth
chia cắt mặt đất khô cằn
Genetically modified crop
[n]: cây trồng đã được biến đổi gen
Horticulture
chuyên ngành trồng, chăm sóc, và quản lý vườn/nghề làm vườn
Herbicide
thuốc diệt cỏ
Herbivore
động vật ăn cỏ
Herbs (noun, plural)
các loại thảo mộc
Hurricane (noun)
bão, cuồng phong
Husbandry
chăn nuôi, nghề chăn nuôi
Hybrid seeds
hạt lai
Hypocotyl
/ˌhaɪ.pəˈkɒt.əl/ trụ dưới lá mầm
Từ Hy Lạp:
"hypo-" (dưới) + "kotylē" (hốc, chỗ lõm) → chỉ phần nằm dưới lá mầm (cotyledon).
Liên quan đến:
Cotyledon (lá mầm), epicotyl (phần trên lá mầm).
IAEA -International Atomic Energy Agency
Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế
"Irrigate /ˈɪrəɡeɪt/[v]