Đề 1_Xanh lá HSK5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/188

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

189 Terms

1
New cards

考官

giám khảo

2
New cards

试卷

bài thi

3
New cards

高尔夫球

gôn; golf; môn đánh gôn (thể thao) (DT)

4
New cards

quả bóng gôn

5
New cards

傻眼

mặt nghệt ra, há hốc mồm

6
New cards

抽样

lấy mẫu

7
New cards

假设

giả thuyết, giả sử

8
New cards

估计

đánh giá, ước đoán, dự đoán

9
New cards

刻苦

chịu khổ, chịu khó

10
New cards

勤奋

siêng năng, cần cù

11
New cards

称赞

khen ngợi

12
New cards

不料

không ngờ, chẳng dè, không nghĩ tới

13
New cards

谦虚

khiêm tốn

14
New cards

情绪

hứng thú, tâm trạng, cảm xúc

15
New cards

幅画

bức tranh

16
New cards

惭愧

xấu hổ, hổ thẹn

17
New cards

con lừa

18
New cards

分担

chia sẻ, gánh vác bớt một phần (gánh nặng, trách nhiệm, nỗi buồn)

19
New cards

承担

gánh vác, đảm đương

20
New cards

分享

chia sẻ, cùng hưởng, san sẻ (điều tốt đẹp, cảm xúc, thông tin)

21
New cards

享用

được hưởng; hưởng dụng

22
New cards

精疲力竭

sức cùng lực kiệt, mệt lử, đuối

23
New cards

于是

thế là, ngay sau đó

24
New cards

悲伤

bi thương, đau thương

25
New cards

负担

gánh (trách nhiệm, chi phí, công việc), gánh nặng

26
New cards

漱口

súc miệng

27
New cards

闭口

im lặng, ngậm miệng

28
New cards

鼓动

cổ động; khuyến khích; xúi giục; động viên

29
New cards

má, gò má

30
New cards

唇部

đôi môi

31
New cards

接触

tiếp xúc; kề nhau; gần nhau

32
New cards

牙齿

răng

33
New cards

轻轻

nhẹ nhàng

34
New cards

牙龈

lợi (răng)

35
New cards

黏膜

niêm mạc

36
New cards

引用

trích dẫn; cử; uỷ nhiệm

37
New cards

挪用

lạm dụng; dùng tiền vào việc khác

38
New cards

反复

lặp đi lặp lại nhiều lần

39
New cards

冲击

xô vào, đập vào, xung kích

40
New cards

muối

41
New cards

少许

ít; một chút; chút ít; tẹo teo

42
New cards

即可

Là được rồi; có thể rồi

43
New cards

避免

tránh, ngăn ngừa

44
New cards

尤其

đặc biệt là, nhất là

45
New cards

减肥

giảm cân; giảm béo

46
New cards

吸收

hấp thụ, tiếp nhận

47
New cards

平衡

cân đối, cân bằng, thăng bằng

48
New cards

过意不去

áy náy, ngại; áy náy; băn khoăn; không an tâm

49
New cards

何必

hà tất, cần gì phải

50
New cards

境界

ranh giới; phạm vi

51
New cards

造福

đem lại hạnh phúc

52
New cards

盲目

mù quáng

53
New cards

升级

nâng cấp

54
New cards

流失

(v) xói mòn; cuốn trôi; nhân tài ra đi, bỏ đi

55
New cards

至少

Chí ít, ít nhất

56
New cards

解渴

giải khát

57
New cards

代谢

thay thế; luân phiên

58
New cards

吸收

hấp thụ

59
New cards

暴力

bạo lực

60
New cards

横行

hống hách lộng hành; ngang ngược

61
New cards

遏制

kiềm chế, ngăn chặn

62
New cards

凭着

dựa vào

63
New cards

硬暴力

bạo lực gay gắt

64
New cards

逐步

lần lượt, từng bước

65
New cards

耐心

kiên nhẫn, nhẫn nại

66
New cards

软磨

nhõng nhẽo; quấy rầy; chèo chẹo

67
New cards

劝告

khuyến cáo

68
New cards

追逐

theo đuổi

69
New cards

谎言

lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt

70
New cards

迈出

Bước ra/thực hiện một bước (đầu tiên)

71
New cards

糟糕

tệ; hỏng; hỏng bét; gay go; kinh khủng; rắc rối; tồi tệ

72
New cards

重庆

Trùng Khánh

73
New cards

脚掌

bàn chân

74
New cards

宽度

độ rộng

75
New cards

裤腰

lưng quần

76
New cards

厘米

cm, centimet

77
New cards

thấp

78
New cards

庞大

to lớn, đồ sộ

79
New cards

一系列

một loạt, hàng loạt

80
New cards

脸谱

hóa trang mặt

81
New cards

戏曲

hí khúc ( hí kịch truyền thông TQ )

82
New cards

忠诚

trung thành; tận tâm; tận tâm tận lực

83
New cards

正义

chính nghĩa

84
New cards

严肃

nghiêm túc

85
New cards

有力量

Có sức mạnh

86
New cards

狡猾

giảo hoạt; xảo quyệt

87
New cards

多疑

đa nghi

88
New cards

威武

vũ lực; quyền thế

89
New cards

庄重

trang trọng, trang nghiêm

90
New cards

神仙

thần tiên

91
New cards

罢了

mà thôi

92
New cards

好比

giống như, ví như

93
New cards

nhặt lấy; nhặt; lượm

94
New cards

tội; tội trạng

95
New cards

拜访

đến thăm, thăm hỏi

96
New cards

处世之道

cách đối nhân xử thế

97
New cards

哲理

triết lý; lý luận triết học

98
New cards

强壮

cường tráng

99
New cards

丝毫

tí ti, mảy may, chút nào

100
New cards

迹象

dấu vết