1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amusing
adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích
annoy
v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
attitude
n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
bad-tempered
adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
behave
v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
bully
v.n. /ˈbʊli/
bắt nạt, kẻ bắt nạt
calm
adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
celebrate
v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
character
n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính
depressed
adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
embarrassing
adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, xấu hổ hoặc cảm thấy ngu ngốc
emotion
n. /i'moƱʃ(ә)n/ cảm xúc
enthusiastic
adj. /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
feeling
n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
glad
adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
hurt
v. adj. bị thương, tổn thương vật lí
miserable
adj. /ˈmɪzrəbl/
khổ sở
naughty
adj. /ˈnɔːti/ nghịch ngợm, hư hỏng
noisy
adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
polite
adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
react
v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
regret
v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
ridiculous
adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
romantic
adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
rude
adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
sense of humour
(n)[sens] ['hju:mər] óc hài hước
shy
adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
stress
n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
tell a joke
(v) kể chuyện đùa
upset
v., adj. /ʌpˈsɛt/ buồn, làm ai buồn
calm down
bình tĩnh
cheer up
vui lên
come on
nhanh lên
go on
tiếp tục
hang on
đợi một chút
run away (from)
chạy trốn khỏi
shut up
ngậm miệng lại
speak up
nói to lên
at first
(adv, n) thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
at times
adv. thỉnh thoảng, đôi khi
in secret
adv. bí mật
in spite of
adv. mặc dù, bất chấp
in tears
adv. đang khóc
bore
v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
boring
adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán
bored
v. chán nản
comedy
n. /´kɔmidi/ hài kịch
comedian
(n.) /kəˈmiːdiən/diễn viên hài
energy
n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
energetic
adj. đầy năng lượng, mạnh mẽ
excite
(v) kích thích, kích động
excitement
n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
exciting
adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
excited
adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
feel
v. /fi:l/ cảm thấy
feelings
n. cảm xúc, cảm giác
happy
adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
unhappy
adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
happiness
n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
unhappiness
n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
hate
v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận
hatred
n. /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
noise
n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
noisy
adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
noisily
adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
sympathy
n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
sympathise
v. /ˈsɪmpəθaɪz/ đồng cảm, thông cảm
sympathetic
adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
ashamed of
adj. xấu hổ về
embarrassed about
adj. xấu hổ vì
frightened of
adj. sợ hãi về
happy about/with
adj. hạnh phúc về
nervous about
adj. lo lắng về
scared of
adj. sợ về
sorry about/for
adj. tiếc về, xin lỗi về
surprised at/by
adj. ngạc nhiên vì
tired of
adj. mệt mỏi về
congratulate sb on
v. chúc mừng ai về
laugh at
v. cười vì
a joke about
n. câu đùa về
Đang học (10)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!