1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
area
/ˈer.i.ə/ diện tích
fine
/faɪn/ tiền phạt
fluctuate
/ˈflʌk.tʃu.eɪt/ biến động
fluctuation
/ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ sự biến động
grid
/ɡrɪd/ mạng lưới (điện)
healthcare
/ˈhelθ.keər/
chăm sóc sức khỏe
housing
/ˈhaʊ.zɪŋ/ nhà ở
inequality
/ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ sự bất bình đẳng
infrastructure
/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ cơ sở hạ tầng
living wage
/ˌlɪv.ɪŋ ˈweɪdʒ/ mức lương đủ sống
migrant
/ˈmaɪ.ɡrənt/ người di cư
population density
/ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən ˈden.sə.t̬i/ mật độ dân số
poverty
/ˈpɑː.vɚ.t̬i/ sự nghèo đói
sanitation
/ˌsæn.əˈteɪ.ʃən/ hệ thống vệ sinh
sharp
/ʃɑːrp/ đột ngột
sharply
/ˈʃɑːrp.li/ một cách đột ngột
significant
/sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ đáng kể
significantly
/sɪɡˈnɪf.ə.kənt.li/ một cách đáng kể
slight
/slaɪt/ nhẹ, không đáng kể
slightly
/ˈslaɪt.li/ nhỏ, mức độ không đáng kể
slum
/slʌm/ khu ổ chuột
steadily
/ˈsted.əl.i/ một cách đều đặn
steady
/ˈsted.i/ đều đặn
trend
/trend/ xu hướng
upgrade
/ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp
urban
/ˈɝː.bən/ thuộc về đô thị
urbanization
/ˌɝː.bən.əˈzeɪ.ʃən/ sự đô thị hóa