Thẻ ghi nhớ: 7- Urbanization | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

area

/ˈer.i.ə/ diện tích

2
New cards

fine

/faɪn/ tiền phạt

<p>/faɪn/ tiền phạt</p>
3
New cards

fluctuate

/ˈflʌk.tʃu.eɪt/ biến động

<p>/ˈflʌk.tʃu.eɪt/ biến động</p>
4
New cards

fluctuation

/ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ sự biến động

<p>/ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ sự biến động</p>
5
New cards

grid

/ɡrɪd/ mạng lưới (điện)

6
New cards

healthcare

/ˈhelθ.keər/

chăm sóc sức khỏe

<p>/ˈhelθ.keər/</p><p>chăm sóc sức khỏe</p>
7
New cards

housing

/ˈhaʊ.zɪŋ/ nhà ở

<p>/ˈhaʊ.zɪŋ/ nhà ở</p>
8
New cards

inequality

/ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ sự bất bình đẳng

<p>/ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ sự bất bình đẳng</p>
9
New cards

infrastructure

/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ cơ sở hạ tầng

<p>/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ cơ sở hạ tầng</p>
10
New cards

living wage

/ˌlɪv.ɪŋ ˈweɪdʒ/ mức lương đủ sống

<p>/ˌlɪv.ɪŋ ˈweɪdʒ/ mức lương đủ sống</p>
11
New cards

migrant

/ˈmaɪ.ɡrənt/ người di cư

<p>/ˈmaɪ.ɡrənt/ người di cư</p>
12
New cards

population density

/ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən ˈden.sə.t̬i/ mật độ dân số

<p>/ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən ˈden.sə.t̬i/ mật độ dân số</p>
13
New cards

poverty

/ˈpɑː.vɚ.t̬i/ sự nghèo đói

<p>/ˈpɑː.vɚ.t̬i/ sự nghèo đói</p>
14
New cards

sanitation

/ˌsæn.əˈteɪ.ʃən/ hệ thống vệ sinh

<p>/ˌsæn.əˈteɪ.ʃən/ hệ thống vệ sinh</p>
15
New cards

sharp

/ʃɑːrp/ đột ngột

16
New cards

sharply

/ˈʃɑːrp.li/ một cách đột ngột

17
New cards

significant

/sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ đáng kể

<p>/sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ đáng kể</p>
18
New cards

significantly

/sɪɡˈnɪf.ə.kənt.li/ một cách đáng kể

<p>/sɪɡˈnɪf.ə.kənt.li/ một cách đáng kể</p>
19
New cards

slight

/slaɪt/ nhẹ, không đáng kể

<p>/slaɪt/ nhẹ, không đáng kể</p>
20
New cards

slightly

/ˈslaɪt.li/ nhỏ, mức độ không đáng kể

<p>/ˈslaɪt.li/ nhỏ, mức độ không đáng kể</p>
21
New cards

slum

/slʌm/ khu ổ chuột

<p>/slʌm/ khu ổ chuột</p>
22
New cards

steadily

/ˈsted.əl.i/ một cách đều đặn

<p>/ˈsted.əl.i/ một cách đều đặn</p>
23
New cards

steady

/ˈsted.i/ đều đặn

<p>/ˈsted.i/ đều đặn</p>
24
New cards

trend

/trend/ xu hướng

<p>/trend/ xu hướng</p>
25
New cards

upgrade

/ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp

<p>/ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp</p>
26
New cards

urban

/ˈɝː.bən/ thuộc về đô thị

<p>/ˈɝː.bən/ thuộc về đô thị</p>
27
New cards

urbanization

/ˌɝː.bən.əˈzeɪ.ʃən/ sự đô thị hóa

<p>/ˌɝː.bən.əˈzeɪ.ʃən/ sự đô thị hóa</p>