1/111
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
生气( shengqi)
tức giận
好像(hao xiang)
Hình nhu
脸色(lianse)
Sắc mặt
熬夜(aoye)
Thức đêm
斤
Cân
白酒
Rượu
头
Đầu
疼
Đau
疯
Điên
醉
Say rượu
吐
Nhổ ra
饭
cơm
热情
Nhiệt tình
不停
Không ngừng
倒
Rót
有的
Một số
请客
Mời ún
渴
Khát
帮
Giúp đỡ
杯
cốc chén
困
Bùn ngủ
继续
Tiếp tục
能
Có thể
病
Bệnh
感冒
Cảm
头疼
Đau đầu
发烧
Sốt
咳嗽
Ho
前天
2 ngày trước
场
Trận
足球
Bóng đá
比赛
Cuộc thi
回来
Về
带
Đem
伞
Ô
看病
Khám bệnh
开
Kê đơn
打针
Tiêm
最好
Tốt nhất
休息
Nghỉ ngoi
请假条
Giấy xin nghỉ
希望
Hy vọng
批准
Phê chuẩn
月
Tháng
日
Ngày
迟到
Đến muộn
堵车
Tắc xe
坏
Hỏng
轮胎
Săm xe
破
Hỏng
到霉
Xui xẻo
小时
Tiếng đồng hồ
平时
bình thường
中头
Một tiếng
着急
Lo lắng
用
Dùng
写
Viết
作文
Bài văn
口语
Khẩu ngữ
看
Xem
初中
Cấp hai
那么
Thế thì
语法
Ngữ pháp
简单
Đơn giản
翻译
Phiên dịch
下
Sau
学期
Học kì
打
Đá
球
Quả bóng
食堂
Nhà ăn
两
Lạng
聚会
Tụ tập
祝
Chúc
快乐
Vui vẻ
碗
Bát
葡萄酒
Rượu nho
冰激凌
kem
奴生
Hsinh nữ
卡拉OK
Karaoke
晚
Muộn
放心
Yên tâm
美术馆
Viện bảo tàng mĩ thuật
展览
Triển lãm
没意见
Không ý kiến
早饭
Bữa sáng
找
Tìm kiếm
门口
Cổng
见面
Gặp mặt
上网
Lên mạng
聊天儿
Nói chuyện
唱
Hát
晚安
Ngủ ngon
这么
Thế này
湖
Hồ
棒
Khoẻ
出
Chảy ra
跑步
Chạy bộ
抱名
Ghi danh
忘
Quên