1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
publicity
truyền thông, quảng bá
advert
sự qcao
promote
quảng bá
profit-making
tạo lợi nhuận
commercial
(thuộc về) thương mại
advertise
qcao
presence
sức thu hút, sức ảnh hưởng
bias
thiên vị
the press
báo chí
distribute
phân phối
broadcast
chương trình, phát sóng
instant
ngay ltuc
credible
đáng tin cậy
fact-check
kiểm chứng ttin
the mass media
ptien truyền thông đại chúng
billboard
biển qcao
loudspeaker
loa phát thanh
be in charge of (doing) sth
chịu trách no làm …
attract one’s attention
thu hút sự chú ý của …
draw attention to sth
gây sự chú ý tới…
can’t afford to do sth
k đủ khả năng (tchinh) để …
put up sth
đặt, trưng bày
pay attention to sth
chú ý tới …
be here to stay
sẽ tồn tại trong một tgian dài
be on the rise
đang gia tăng
undermine
mất đi
verify
xác minh
accuracy
độ chính xác
accusation
lời buộc tội
erode
xói mòn
democratic society
xã hội dân chủ
separate
tách biệt
manipulate
thao túng
equivalent
tương đương
crack down
trừng trị, trấn áp
self-esteem
lòng tự trọng
update on
cập nhật
anonymously
ẩn danh
harass
lừa đảo
permanent
lâu dài