1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ascertain
feststellen - xác định, làm rõ (v)
assume
annehmen - giả định, cho rằng (v)
assumption
Annahme - giả định (n)
anxious
ängstlich - lo lắng, bồn chồn (adj)
anxiety
Angst, Sorge - sự lo lắng, sự bất an (n)
apprehend
festnehmen - bắt giữ (v)
apprehension
Befürchtung - sự e sợ, sự lo ngại (n)
apprehensive
besorgt - lo lắng, e dè (adj)
circumstance
Umstand - hoàn cảnh, tình huống (n)
circumstantial
indirekt - gián tiếp, thuộc về hoàn cảnh (adj)
condition
Bedingung - điều kiện (n)
due to
wegen - bởi vì, do (prep)
decade
Jahrzehnt - thập kỷ (n)
examine
untersuchen - kiểm tra, khảo sát (v)
experiment
Experiment - thí nghiệm (n)
experimentation
Erprobung - sự thử nghiệm (n)
experimental
experimentell - mang tính thử nghiệm (adj)
fluctuate
schwanken - dao động, thay đổi thất thường (v)
fluctuation
Schwankung - sự dao động (n)
get out of
sich vor etw. drücken - thoát khỏi, tránh khỏi (ph.v)
indicator
Indikator - dấu hiệu, chỉ số (n)
indication
Hinweis - sự biểu thị, dấu hiệu (n)
lease
mieten, der Mietvertrag - cho thuê / hợp đồng thuê (v/n)
lock into
festlegen - ràng buộc vào (ph.v)
logic
Logik - logic, lý luận (n)
logical
logisch - hợp lý (adj)
occupy
besetzen - chiếm, ở (v)
occupant
Bewohner - người cư ngụ (n)
occupancy
Belegung - sự chiếm giữ, tình trạng cư trú (n)
research
Forschung - nghiên cứu (n)
responsibility
Verantwortung - trách nhiệm (n)
responsible
verantwortlich - có trách nhiệm (adj)
solve
lösen - giải quyết (v)
subject to
abhängig von, unterliegen - phải chịu, phụ thuộc vào (ph.v)
supervise
überwachen - giám sát (v)
supervisor
Aufseher - người giám sát (n)
supervision
Überwachung - sự giám sát (n)
systematic
systematisch - có hệ thống (adj)
We are locked into a long-term lease, so we can't cancel it
→ Chúng tôi bị ràng buộc vào một hợp đồng thuê dài hạn, vì vậy chúng tôi không thể hủy được.
He gets out of cleaning by pretending to be busy
→ Anh ta tránh việc dọn dẹp bằng cách giả vờ bận rộn.
Prices are subject to change without prior notice
→ Giá có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.