100 câu phrasal verb

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Hoàn thành vào ngày 17/5/2025

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

break down

  • ngừng hoạt động ,hỏng ( phương tiện đi lại ,máy móc )

  • kết thúc cuộc đàm phand không thành công ,tan vỡ

  • suy nhược ,kiệt sức ; làm sa sút ,làm suy nhược (sức khỏe ,tinh thần ..)

  • bắt đầu khóc

  • chia nhỏ ,phân tích thành cách phần nhỏ để dễ hiểu hơn

  • đập vỡ ,phá vỡ ,đạp đỗ ,xô đổ

2
New cards

turn over

  • lật ,dở ( trang giấy ,vật )

  • trao quyền ,giành quyền kiểm soát

3
New cards

make out

nhìn thấy ,hiểu được

4
New cards

set up

thành lập

5
New cards

get up

đứng dậy = stand up

nổi (gió …) ,dâng lên (nước biển …)

ngủ dậy ( get out of bed )

xây dựng nên ,tổ chức ,sắp đặt ( 1 buổi lễ ..)

6
New cards

turn up

  • = show up = arrive : đến /xuất hiện

  • tăng âm lượng

7
New cards

look up

  • tra ,tìm (từ điển ,danh bạ )

  • liên hệ với ai = make contact with

  • cải thiện ,tốt lên = improve /become better

8
New cards

take out

  • lấy ra,nhổ ra (răng ,vật )

  • xóa sạch ,tẩy sạch ,làm mất đi

  • rút ra (khỏi ngân hàng ) ( remove money from a bank account )

  • nhận được ,được cấp ,được phát (bằng ,giấy phép,giấy đăng ký ..)

9
New cards

take on

  • đảm nhiệm ,nhận làm ,gánh vác

  • tuyển dụng ,thuê ,mướn (người làm …) = employ

  • nhận đánh cược ,nhận lời thách đố ,chống lại

10
New cards

take in

  • hiểu ,nắm được =understand

  • lừa gạt ,lừa dối = deceive

  • hấp thụ = absorb

  • thu nhỏ ,làm hẹp lại = tighten/make smaller

  • bao gồm = include/cover sth

  • đi xem = go to see or visit sth such as a film

  • thấy được = take notice of sth with your eyes

11
New cards

take over

  • tiếp quản

  • kế tục ,nối nghiệp ,tiếp tục

  • take over from sb/sth = replace sb/sth : thay thế

12
New cards

cut in

chen ngang ,ngắt lời ai khi họ đang nói

13
New cards

get on

làm ăn ,xoay sở = get along

tiến bộ ,tiến phát thăng tiến

hoàn thuận ,ăn ý = get on/along together = get along with sb = be/keep on good tém with sb

14
New cards

show off

khoe khoang

15
New cards

put away

  • để dành ,để dụm (tiền ) = put aside

  • cất đi

  • uống ,nốc (rượu ),ăn ,đớp (thức ăn )

16
New cards

put on

đeo vào ,mặc vào (kính ,quần áo )

17
New cards

give away

tặng ,cho đi

18
New cards

take off

  • cất cánh >< land/put down

  • khởi sắc ,thành công tốt đẹp

  • bắt chước ,nhại ,giễu (=impersonate )

  • bỏ (mũ ),cởi (quần áo ),giật ra ,lấy đi ,cuốn đi

19
New cards

get back

quay lại