1/18
Hoàn thành vào ngày 17/5/2025
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
break down
ngừng hoạt động ,hỏng ( phương tiện đi lại ,máy móc )
kết thúc cuộc đàm phand không thành công ,tan vỡ
suy nhược ,kiệt sức ; làm sa sút ,làm suy nhược (sức khỏe ,tinh thần ..)
bắt đầu khóc
chia nhỏ ,phân tích thành cách phần nhỏ để dễ hiểu hơn
đập vỡ ,phá vỡ ,đạp đỗ ,xô đổ
turn over
lật ,dở ( trang giấy ,vật )
trao quyền ,giành quyền kiểm soát
make out
nhìn thấy ,hiểu được
set up
thành lập
get up
đứng dậy = stand up
nổi (gió …) ,dâng lên (nước biển …)
ngủ dậy ( get out of bed )
xây dựng nên ,tổ chức ,sắp đặt ( 1 buổi lễ ..)
turn up
= show up = arrive : đến /xuất hiện
tăng âm lượng
look up
tra ,tìm (từ điển ,danh bạ )
liên hệ với ai = make contact with
cải thiện ,tốt lên = improve /become better
take out
lấy ra,nhổ ra (răng ,vật )
xóa sạch ,tẩy sạch ,làm mất đi
rút ra (khỏi ngân hàng ) ( remove money from a bank account )
nhận được ,được cấp ,được phát (bằng ,giấy phép,giấy đăng ký ..)
take on
đảm nhiệm ,nhận làm ,gánh vác
tuyển dụng ,thuê ,mướn (người làm …) = employ
nhận đánh cược ,nhận lời thách đố ,chống lại
take in
hiểu ,nắm được =understand
lừa gạt ,lừa dối = deceive
hấp thụ = absorb
thu nhỏ ,làm hẹp lại = tighten/make smaller
bao gồm = include/cover sth
đi xem = go to see or visit sth such as a film
thấy được = take notice of sth with your eyes
take over
tiếp quản
kế tục ,nối nghiệp ,tiếp tục
take over from sb/sth = replace sb/sth : thay thế
cut in
chen ngang ,ngắt lời ai khi họ đang nói
get on
làm ăn ,xoay sở = get along
tiến bộ ,tiến phát thăng tiến
hoàn thuận ,ăn ý = get on/along together = get along with sb = be/keep on good tém with sb
show off
khoe khoang
put away
để dành ,để dụm (tiền ) = put aside
cất đi
uống ,nốc (rượu ),ăn ,đớp (thức ăn )
put on
đeo vào ,mặc vào (kính ,quần áo )
give away
tặng ,cho đi
take off
cất cánh >< land/put down
khởi sắc ,thành công tốt đẹp
bắt chước ,nhại ,giễu (=impersonate )
bỏ (mũ ),cởi (quần áo ),giật ra ,lấy đi ,cuốn đi
get back
quay lại