1/65
50+ Irregular Verbs – Learn Past Simple in a Snap!
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
✅ 1. Nhóm -ought / -aught
bring: mang đến
brought
buy: mua
bought
catch: bắt
caught
fight: chiến đấu
fought
seek: tìm kiếm
sought
teach: dạy
taught
think: nghĩ
thought
✅ 2. Nhóm -ew (V2)
blow: thổi
blew
draw: vẽ/kéo
drew
fly: bay
flew
grow: phát triển
grew
know: biết
knew
throw: ném
threw
withdraw: rút lại
withdrew
✅ 3. Nhóm V1 = V2 (giữ nguyên)
bet: cá cược
bet
cost: có giá
cost
cut: cắt
cut
hit: đánh/đập
hit
hurt: làm đau
hurt
let: cho phép
let
put: đặt/để
put
read: đọc
read (phát âm là “red”)
set: đặt/lập
set
shut: đóng
shut
split: chia
split
spread: lan truyền
spread
✅ 4. Nhóm đổi sang -t / -d V2 kết thúc bằng t hoặc d
build: xây dựng
built
send: gửi
sent
lend: cho mượn
lent
spend: tiêu/dành
spent
bend: bẻ cong
bent
keep: giữ
kept
sleep: ngủ
slept
sweep: quét
swept
feel: cảm thấy
felt
leave: rời đi
left
deal: giao dịch
dealt
mean: có nghĩa
meant
✅ 5. Nhóm nguyên âm thay đổi mạnh
V1 thay đổi nguyên âm khi sang V2
begin: bắt đầu
began
drink: uống
drank
ring: reo/gọi
rang
sing: hát
sang
sink: chìm
sank
swim: bơi
swam
give: cho
gave
take: lấy
took
write: viết
wrote
drive: lái
drove
speak: nói
spoke
break: làm vỡ
broke
choose: chọn
chose
✅ 6. Nhóm có 2 dạng V2 (dạng -t và -ed)
Có 2 cách chia quá khứ: Anh – Mỹ
burn: đốt
burnt/burned
dream: mơ
dreamt/dreamed
learn: học
learnt/learned
kneel: quỳ
knelt/kneeled
lean: nghiêng
leant/leaned
spill: làm đổ
spilt/spilled
spoil: làm hỏng
spoilt/spoiled (ít gặp)