1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Efficently (adv)
Efficency (n)
Efficent (adj)
một cách hiệu quả
tính hiệu quả
có năng lực, có hiệu suất cao
high - rise building
infrastructure
skycraper
nhà cao tầng
cơ sở vật chất
Tòa nha chọc trời
transport (n)
transportation (n)
phương tiện vận chuyển
sự vận chuyển
suburban (adj)
thuộc ngoại ô
Architecture (n)
Architect(n)
công trình kiến trúc
kiến trúc sư
cautious = careful (adj)
cautiously = carefully (adv)
cẩn trọng, thận trọng
sensor (n)
cảm biến
emission (n)
sự tỏa ra/ khí thải
computer controlled
được điều khiển bằng máy tính
cycle path
pedestrian zone
đường dành cho xe đạp
khu vực dành cho người đi bọ
security (adj)
secure(v)
sự an toàn
an tâm, đảm bảo
sense of community
ý thức cộng đồng
victim (n)
cyberime (n)
nạn nhân
tội phạm mạng
technology (n)
technological (adj)
technologist (n)
công nghệ
thuộc công nghệ
chuyên gia công nghệ
install (v)
installation (n)
installer (n)
cài đặt
sự cài đặt
người cài đặt
sustain (v)
sustainability (n)
sustained (adj)
sustainable (adj)
giữ gìn
sự bền vững
được duy trì
bên vững
diverse (adj)
diversity (n)
deversify (v)
diversely (adv)
đa dạng
sự đa dạng
đa dạng hóa
một cách đa dạng
advanced (adj):
advance (V):
advancement (n):
advancedly (adv) một cách tiên tiến
tiên tiến, cao cấp
tiến lên trước/ make progress / trả trước, ứng trước
sự tiến triển
một cách tiên tiến
feel free to do sth:
cảm thấy thoải mái khi làm gì
have an impact on sb/ sth
có ảnh hưởng lên cái gì
be impressed with/by /at sth
bị ấn tượng bởi cái gì
attract one’s attention
thu hút sự chú ý của ai đó
be expected to do sth
được mong đợi để làm gì
a range of
một loạt
warn sb about / against sth
cảnh báo ai về điều gì
make room for sth
tạo ko gian chỗ trống cho cái gì
be made available for sb
có sẵn cho ai đó
provide sb with sth
provide sth to/ for sb
cung cấp cho ai cái gì
thanks to sb/sth
nhờ có cái gì
exceptionally (adv)
cực kỳ
aim to
nhắm đến
utilities (n)
các dịch vụ tiện ích
optimize (v)
tối ưu hóa
deploy (v)
bố trí, sử dụng
sb stood out from the rest
ai đó vượt trọi, xuất sắc hơn những người còn lại
apply (v)
application (n)
applicant (n)
applicability (n)
applicable
applied (adj)
nộp đơn; áp dụng; bôi / dán
đơn xin; sự ứng dụng
người nộp đơn
tính có thể áp dụng được
có thể áp dụng được, thích hợp
mang tính ứng dụng (trái với “theoretical”)
take the steps to V
thực hiện các bước để làm gì đó
solution to
biện pháp cho
bustling (adj)
bustle (v)
bustle (n)
nhộn nhịp, đông vui
hối hả
sự nhộn nhịp
take up
bắt đầu
make out
= understand
account for
= explain
others
= other people: những người khác
Don’t let excuses hold you back
đừng để những lời biện mình ngăn cản bạn
isolated netwwork
mạng máy tính tách biệt
robust connection
mối liên kết vững chắc
inadequate (adj)
→ inadequate infrastructure
không đủ, thiếu, không đạt yêu cầu
→ những cơ sơ hạ tầng ko đạt yêu cầu
facilitate (v)
facilitator (n)
làm cho dễ dàng, tạo điều kiện thuận lợi cho
người hỗ trợ
resilient (adj)
resilience (n)
kiên cường, đàn hồi
khả năng phục hồi, sự kiên cường
external (adj)
partnerships (n)
→ external partnerships
bên ngoài, không thuộc tổ chức/cộng đồng nội bộ
quan hệ hợp tác, liên minh
intergrate (v)
→ integrating rural-urban
hợp nhất
Envision - vision
→ Envision yourself…+Ving
tưởng tượng, hình dung
on account of
= because of
for the sake of
làm gì đó vì lợi ích, mục đích.
Futuristic (adj) - future(n)
theo phong cách tương lai, hiện đại, tiên tiến, trông giống hoặc liên quan đến tương lai.
brings up
Nuôi dưỡng, chăm sóc từ nhỏ đến khi trưởng thành / Đề cập, nêu ra một vấn đề, chủ đề trong cuộc nói chuyện
breaks out of sth
thoát khỏi / bùng phát từ một thứ gì đó
be on the edge of
→ She is on the edge of tears.
edged (adj)
Điểm giới hạn
có mép, có rìa
on the brink of
→ brinkmanship
trên bờ vực của …
→ chính sách đẩy tới bờ vực (thường dùng trong chính trị / ngoại giao)
verge (noun/verb)
on the verge of …
gần với
work as assistant
→ She works as an assistant to the manager.
làm việc với vai trò trợ lý
ring up
gọi
big ambition (n):.
ambitious (adj)
ambitiously (adv)
tham vọng lớn
có tham vọng
một cách tham vọng