English at School grades 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

Efficently (adv)
Efficency (n)
Efficent (adj)

một cách hiệu quả
tính hiệu quả
có năng lực, có hiệu suất cao

2
New cards

high - rise building
infrastructure
skycraper

nhà cao tầng
cơ sở vật chất
Tòa nha chọc trời

3
New cards

transport (n)
transportation (n)

phương tiện vận chuyển
sự vận chuyển

4
New cards

suburban (adj)

thuộc ngoại ô

5
New cards

Architecture (n)
Architect(n)

công trình kiến trúc
kiến trúc sư

6
New cards

cautious = careful (adj)
cautiously = carefully (adv)

cẩn trọng, thận trọng

7
New cards

sensor (n)

cảm biến

8
New cards

emission (n)

sự tỏa ra/ khí thải

9
New cards

computer controlled

được điều khiển bằng máy tính

10
New cards

cycle path
pedestrian zone

đường dành cho xe đạp 
khu vực dành cho người đi bọ 

11
New cards

security (adj)
secure(v)

sự an toàn 
an tâm, đảm bảo 

12
New cards

sense of community

ý thức cộng đồng 

13
New cards

victim (n)
cyberime (n)

nạn nhân 
tội phạm mạng 

14
New cards

technology (n)
technological (adj)
technologist (n)

công nghệ

thuộc công nghệ

chuyên gia công nghệ

15
New cards

install (v)
installation (n)

installer (n)

cài đặt 
 sự cài đặt 
người cài đặt 

16
New cards

sustain (v)
sustainability (n)
sustained (adj)
sustainable (adj)

giữ gìn 

sự bền vững

được duy trì 

bên vững

17
New cards

diverse (adj)
diversity (n)
deversify (v)

diversely (adv)

đa dạng 
sự đa dạng

đa dạng hóa 

một cách đa dạng 

18
New cards

advanced (adj):
advance (V):
advancement (n):  

advancedly (adv) một cách tiên tiến 

tiên tiến, cao cấp

tiến lên trước/ make progress / trả trước, ứng trước

sự tiến triển

một cách tiên tiến 

19
New cards

feel free to do sth:

cảm thấy thoải mái khi làm gì

20
New cards

have an impact on sb/ sth

có ảnh hưởng lên cái gì

21
New cards

be impressed with/by /at sth

bị ấn tượng bởi cái gì

22
New cards

attract one’s attention

thu hút sự chú ý của ai đó

23
New cards

be expected to do sth

được mong đợi để làm gì

24
New cards

a range of

một loạt

25
New cards

warn sb about / against sth

cảnh báo ai về điều gì

26
New cards

make room for sth

tạo ko gian chỗ trống cho cái gì

27
New cards

be made available for sb

có sẵn cho ai đó

28
New cards

provide sb with sth

provide sth to/ for sb 

cung cấp cho ai cái gì 

29
New cards

thanks to sb/sth

nhờ có cái gì

30
New cards

exceptionally (adv)

cực kỳ

31
New cards

aim to

nhắm đến

32
New cards

utilities (n)

các dịch vụ tiện ích

33
New cards

optimize (v)

tối ưu hóa

34
New cards

deploy (v)

bố trí, sử dụng

35
New cards

sb stood out from the rest

ai đó vượt trọi, xuất sắc hơn những người còn lại

36
New cards

apply (v)
application (n)
applicant (n)
applicability (n)

applicable
applied (adj)

nộp đơn; áp dụng; bôi / dán

đơn xin; sự ứng dụng

người nộp đơn

tính có thể áp dụng được

có thể áp dụng được, thích hợp

mang tính ứng dụng (trái với “theoretical”)

37
New cards

take the steps to V

thực hiện các bước để làm gì đó

38
New cards

solution to 

biện pháp cho

39
New cards

bustling (adj)

bustle (v)

bustle (n)

nhộn nhịp, đông vui

hối hả 

sự nhộn nhịp 

40
New cards

take up

bắt đầu

41
New cards

make out

= understand

42
New cards

account for

= explain

43
New cards

others

= other people: những người khác

44
New cards

Don’t let excuses hold you back

đừng để những lời biện mình ngăn cản bạn

45
New cards

isolated netwwork

mạng máy tính tách biệt

46
New cards

robust connection

mối liên kết vững chắc

47
New cards

inadequate (adj)
→ inadequate infrastructure

không đủ, thiếu, không đạt yêu cầu

→ những cơ sơ hạ tầng ko đạt yêu cầu

48
New cards

facilitate (v)

facilitator (n)

làm cho dễ dàng, tạo điều kiện thuận lợi cho

người hỗ trợ 

49
New cards

resilient (adj)

resilience (n)

kiên cường, đàn hồi

khả năng phục hồi, sự kiên cường

50
New cards

external (adj)

partnerships (n) 

→ external partnerships

bên ngoài, không thuộc tổ chức/cộng đồng nội bộ

quan hệ hợp tác, liên minh

51
New cards

intergrate (v)

→ integrating rural-urban

hợp nhất

52
New cards

Envision - vision

→ Envision yourself…+Ving

tưởng tượng, hình dung

53
New cards

on account of

= because of 

54
New cards

for the sake of

làm gì đó vì lợi ích, mục đích.

55
New cards

Futuristic (adj) - future(n)

theo phong cách tương lai, hiện đại, tiên tiến, trông giống hoặc liên quan đến tương lai.

56
New cards

brings up

Nuôi dưỡng, chăm sóc từ nhỏ đến khi trưởng thành / Đề cập, nêu ra một vấn đề, chủ đề trong cuộc nói chuyện

57
New cards

breaks out of sth

thoát khỏi / bùng phát từ một thứ gì đó

58
New cards
59
New cards

be on the edge of

→ She is on the edge of tears.

edged (adj)

Điểm giới hạn

có mép, có rìa

60
New cards

on the brink of

→ brinkmanship

trên bờ vực của …

→ chính sách đẩy tới bờ vực (thường dùng trong chính trị / ngoại giao)

61
New cards

verge (noun/verb)

on the verge of …

gần với

62
New cards

work as assistant

She works as an assistant to the manager.

làm việc với vai trò trợ lý

63
New cards

ring up

gọi

64
New cards

big ambition (n):.

ambitious (adj)

ambitiously (adv)

tham vọng lớn

có tham vọng

một cách tham vọng