CHỦ ĐỀ : AI WASHING TRANG 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

marketing

tiếp thị / tiếp thị thương mại

2
New cards

algorithm

thuật toán

3
New cards

recruitment

sự tuyển dụng

4
New cards

filter 

lọc , sàng lọc 

5
New cards

without

ko có / thiếu / mà ko

6
New cards

script 

đoạn mã , kịch bản 

7
New cards

respond

trả lời / phản hồi

8
New cards

present sb / sth as sb / sth

giới thiệu ai / cái gì là ai / cái gì đó

9
New cards

inferring

suy luận , suy ra

10
New cards

distinct

khác biệt , riêng biệt

11
New cards

precise 

chính xác 

12
New cards

doubtful

hoài nghi

13
New cards

vague

mơ hồ , ko rõ ràng

14
New cards

distract

phân tâm , xao nhãng

15
New cards

exhausted

kiệt sức , mệt lử

16
New cards

exaggerate

phóng đại , nói quá

17
New cards

intensify

tăng cường , làm mạnh

18
New cards

motivation

động lực / sự thúc đẩy

19
New cards

label 

nhãn , mác , thương hiệu 

20
New cards

short - term

ngắn hạn

21
New cards

fulfilment

sự hoàn thành / thực hiện

22
New cards

fares

tiền vé , cước phí

23
New cards

funds

tiền vốn

24
New cards

fines

tiền phạt 

25
New cards

emerge

xuất hiện ( từ chỗ khuất / trở nên rõ ràng dần )

26
New cards

arise

phát sinh , nảy sinh ( tình huống / vấn đề )

27
New cards

expense

chi phí , khoản chi tiêu

28
New cards

reveal 

tiết lộ 

29
New cards

convey

truyền đạt / tải ( thông tin , cảm xúc qua lời nói , hđ or chữ vt )

30
New cards

impart

truyền đạt / tải (truyền lại , chia sẻ kiến thức …kỹ năng , kinh nghiệm )

31
New cards

prevalent

phổ biến , thịnh hành

32
New cards

spot

phát hiện , nhận ra , nhìn thấy

33
New cards

indicator

dấu hiệu , tín hiệu

34
New cards

fixed

cố định

35
New cards

sophisticated

phức tạp , tinh vi

36
New cards

certification

giấy chứng nhận / chứng chỉ

37
New cards

mislead 

làm cho ai đó hiểu sai , lừa dối 

38
New cards

erode

xói mòn , làm suy yếu

39
New cards

sceptical

hoài nghi , đa nghi

40
New cards

scepticism

sự hoài nghi

41
New cards

transparency

sự minh bạch

42
New cards

regulation 

quy định 

43
New cards

trustworthy

đáng tin cậy

44
New cards

intense

mãnh liệt , dữ dội , mạnh mẽ

45
New cards

standard

tiêu chuẩn

46
New cards

fuel

cung cấp năng lượng , thúc đẩy

47
New cards

suspicious

đáng ngờ , khả nghi

48
New cards

reliant

phụ thuộc , dựa vào