1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
carry on
tiếp tục
eat out
ăn ngoài (ở nhà hàng)
give up
từ bỏ
join in
tham gia
send off
đuổi ra khỏi sân chơi
take up
bắt đầu một sở thích
turn down
giảm âm lượng
turn up
tăng âm lượng
cross out
gạch bỏ
look up
tra cứu
point out
chỉ ra
read out
đọc lớn tiếng
rip up
xé thành mảnh
rub out
tẩy xóa
turn over
lật sang trang
write down
viết ra
get in/into
lên xe ô tô
get off
xuống xe
get on/onto
lên xe buýt/tàu
get out (of)
ra khỏi
go away
đi xa, rời khỏi
go back (to)
quay trở lại
set off
khởi hành
take off
cất cánh, rời mặt đất
get on (with)
hòa hợp
go out with
trở thành bạn trai/gái của
grow up
lớn lên
let down
làm thất vọng
look after
quan tâm, chăm sóc
split up
chia tay, kết thúc
add up
tổng lại
come back (from)
quay trở lại
give away
cho đi, hiến tặng
hurry up
nhanh lên
pay back
trả lại tiền
save up (for)
tiết kiệm cho/để
take back
đưa về chỗ cũ
take down
dỡ xuống
break down
hư, hỏng
come across
tình cờ, ngẫu nhiên
find out
tìm ra thông tin
make up
bịa chuyện, tạo ra lí do
pull over
tấp vào
throw away
vứt đi
turn off
tắt máy
turn on
mở máy
call off
hủy bỏ
give back
trả lại
go on
xảy ra
put off
hoãn lại
set up
bắt đầu, thành lập
stay up
thức khuya