Thẻ ghi nhớ: Complete 4-5 Unit 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

Regard sb/sth as

Xem/ cân nhắc ai/cái gì như là

E.g: Explorers were regarded as heroes.

2
New cards

Regardless (adj)

bất chấp, bất kể.

Students must submit their assignments on time, regardless of personal issues.
Sinh viên phải nộp bài đúng hạn, bất kể vấn đề cá nhân.

3
New cards

Travel extensively

Đi du lịch, khám phá nhiều nơi/ rộng rãi.

ex :After graduation, he traveled extensively to learn about different cultures.
Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã đi du lịch nhiều nơi để tìm hiểu các nền văn hóa khác nhau.

4
New cards

Formal education

Giáo dục chính thống, chính thức>< informal education

5
New cards

Distant (a)= remote (a) distance (n)

Xa cách, xa xôi

E.g: travel to distant areas

6
New cards

Move about

Di chuyển, đi lui tới

7
New cards

Return (v) to + Noun

Quay lại, trở lại

8
New cards

Enable sb TO DO sth

Cho phép ai làm gì

9
New cards

Fluent in sth (a)

Lưu loát, giỏi cái gì

10
New cards

Well-known = famous (a)

Nổi tiếng

11
New cards

Award (v)

Trao thưởng

12
New cards

Combine (v) combination (n)

Kết hợp

13
New cards

Give sb An account of sth

Tường thuật, kể lại

example: After the trip, she gave us a detailed account of her experiences in Japan.

14
New cards

Custom (n)

Phong tục tập quán

15
New cards

Lead an expedition

Dẫn đầu một chuyến thám hiểm, hành trình

ex: She was the first woman to lead an expedition into the Amazon rainforest.
→ Cô ấy là người phụ nữ đầu tiên dẫn đầu một cuộc thám hiểm vào rừng Amazon.

16
New cards

Navigate (v) navigation (n)

Định vị, định hướng

17
New cards

By accident = by chance

Tình cờ

E.g: Yesterday, I met her by chance.

18
New cards

Observe (v) observation (n)

Quan sát

19
New cards

Voyage (n)

(n) : Chuyến đi trên biển, cuộc hành trình ( đi bằng tàu thuỷ…).

(v) : thực hiện một chuyến hành trình.

ex: They voyaged to distant islands in search of new trade routes.
→ Họ đã thực hiện chuyến đi đến những hòn đảo xa xôi để tìm kiếm các tuyến thương mại mới.

20
New cards

Crew (n)

Thuỷ thủ đoàn

21
New cards

Memorise = to learn sth by heart

Học thuộc lòng, ghi nhớ

22
New cards

Represent (v)

Tượng trưng cho

23
New cards

Inhabitant (n)

Cư dân

24
New cards

Pass on the tradition

Truyền lại...( cho thế hệ sau).

ex: They pass on the tradition of making mooncakes every Mid-Autumn Festival.
→ Họ truyền lại truyền thống làm bánh trung thu mỗi dịp Tết Trung Thu.

25
New cards

Pass down

Truyền lại (kiến thức, truyền thống, tài sản hay câu chuyện…)

ex: The recipe was passed down from my grandmother.
Công thức nấu ăn được bà tôi truyền lại.

26
New cards

Route (n)

Tuyến đường

27
New cards

Unique (a)

Độc đáo, kì lạ, đặc trưng

28
New cards

Be familiar with sth (a)

Quen thuộc với cái gì

E.g: Mau was familiar with the sea.

29
New cards

Attend (v) + Noun

Theo học, tham dự

30
New cards

Pharmaceutical company

Công ty dược

31
New cards

Occasion (n)

Dịp, sự kiện

32
New cards

Experience (n)

Kinh nghiêm, trải nghiệm

33
New cards

Challenge (n)

challenging (a)

Thử thách, thách thức

34
New cards

Major (a)

Chính, chủ yếu

35
New cards

Major population centres

Trung tâm đô thị, thành phố lớn

36
New cards

Provide sb with sth

Cung cấp cho ai cái gì

37
New cards

Give up

Từ bỏ cái gi

38
New cards

Hesitate (v)

Do dự hesitant (a)

39
New cards

Offer (v/n)

Mời, cho, tặng biếu

40
New cards

Set off

Lên đường, khởi hành

41
New cards

Cover a long distance

  • Bao trùm/ kéo dài 1 khoảng cách lớn.

  • Di chuyển một quãng đường dài, đi được một khoảng cách lớn.

    EX: Migratory birds can cover long distances without stopping.
    → Các loài chim di cư có thể bay một quãng đường dài mà không nghỉ.


42
New cards

Species (n)

Giống, loài

43
New cards

Tribe (n)

Bộ tộc, bộ lạc

44
New cards

Illustrate (v)

Minh hoạ

illustration (n)

45
New cards

Settle down

ổn định gia đình, ổn định cuộc sống

46
New cards

Make the most of sth

Tận dụng hết mức có thể.

ex: You should make the most of your time at university.
→ Bạn nên tận dụng tối đa thời gian học đại học của mình.

47
New cards

Marine (a)

Thuộc về biển, đại dương

48
New cards

From an early age

Từ lúc nhỏ.

She learned to play the piano from an early age.

49
New cards

Surface (n)

Bề mặt

50
New cards

Inspire (v)

Truyền cảm hứng

inspiration (n)

51
New cards

Break the record

Phá kỉ lục

52
New cards

Captain (n)

Thuyền trưởng, đội trường

53
New cards

Carry out= conduct (v)

Thực hiện, tiến hành

54
New cards

Cause damage to +Noun

Gây tổn thất, tổn thương