des c1c2 unit 24

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/90

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ flashcard từ vựng tiếng Anh chủ đề mối quan hệ và gia đình, bao gồm các cụm động từ, thành ngữ và danh từ ghép.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

91 Terms

1
New cards

answer back

Cãi lại, nói trả lời (với người có quyền hơn)

2
New cards

ask out

Mời ai đó đi chơi (với ý định tán tỉnh)

3
New cards

break up

Chia tay (mối quan hệ); đập vỡ; kết thúc (cuộc họp, sự kiện)

4
New cards

bring out

Làm nổi bật (phẩm chất); phát hành (sản phẩm mới)

5
New cards

bring together

Gắn kết, mang mọi người lại với nhau

6
New cards

bump into

Tình cờ gặp ai; đụng phải cái gì

7
New cards

cancel out

Triệt tiêu, làm mất tác dụng của cái gì

8
New cards

come between

Gây ra mâu thuẫn, xen vào giữa (mối quan hệ)

9
New cards

born to do

Sinh ra để làm gì (có năng khiếu)

10
New cards

born on/in

Sinh vào ngày/trong (tháng, năm)

11
New cards

born of

Sinh ra từ (gia đình, hoàn cảnh nào)

12
New cards

born into

Sinh ra trong (một gia đình, hoàn cảnh cụ thể)

13
New cards

born and bred

Sinh ra và lớn lên (ở một nơi nào đó)

14
New cards

born again

Được tái sinh (theo nghĩa tôn giáo hoặc cảm hứng mới)

15
New cards

newborn

Trẻ sơ sinh

16
New cards

as a child

Khi còn là một đứa trẻ

17
New cards

only child

Con một

18
New cards

a child of

Đứa con của (một thời đại, hoàn cảnh)

19
New cards

child abuse

Lạm dụng trẻ em

20
New cards

childcare

Chăm sóc trẻ em

21
New cards

child's play

Chuyện dễ như trẻ con

22
New cards

child support

Tiền cấp dưỡng con cái

23
New cards

have sth in common (with sb)

Có điểm chung (với ai)

24
New cards

common for sb/sth to do

Phổ biến/ thông thường khi ai/cái gì làm gì

25
New cards

common to

Chung cho, phổ biến ở

26
New cards

common language

Ngôn ngữ chung

27
New cards

the common people

Người dân thường

28
New cards

common practice

Thông lệ phổ biến

29
New cards

of equal size/quality/value

Có kích cỡ/chất lượng/giá trị ngang nhau

30
New cards

equal in size/quality/value

Bằng nhau về kích cỡ/chất lượng/giá trị

31
New cards

equal to

Tương đương với; đủ khả năng đối mặt với

32
New cards

roughly equal (to)

Xấp xỉ bằng (với)

33
New cards

equal rights

Quyền bình đẳng

34
New cards

have/start a family

Có/bắt đầu có gia đình (có con)

35
New cards

nuclear family

Gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái)

36
New cards

extended family

Đại gia đình (bao gồm ông bà, cô dì chú bác)

37
New cards

single-parent family

Gia đình đơn thân

38
New cards

a family of

Một gia đình gồm (bao nhiêu người)

39
New cards

in the family

Trong gia đình

40
New cards

one of the family

Như một thành viên trong gia đình

41
New cards

family tree

Gia phả

42
New cards

family name

Họ

43
New cards

family values

Giá trị gia đình

44
New cards

feature sb/sth in

Cho ai/cái gì xuất hiện trong (phim, bài báo)

45
New cards

a feature of

Một đặc điểm của

46
New cards

distinguishing feature

Đặc điểm phân biệt, nét đặc trưng

47
New cards

safety features

Các tính năng an toàn

48
New cards

feature film

Phim truyện

49
New cards

feature writer

Phóng viên chuyên viết bài chuyên sâu

50
New cards

make friends (with)

Kết bạn (với)

51
New cards

close/good/great friend

Bạn thân

52
New cards

old friend

Bạn cũ

53
New cards

friend of the family

Bạn của gia đình

54
New cards

family friend

Người bạn thân thiết của gia đình

55
New cards

circle of friends

Vòng tròn bạn bè

56
New cards

friends with

Là bạn với

57
New cards

the older/younger generation

Thế hệ già/trẻ

58
New cards

generation gap

Khoảng cách thế hệ

59
New cards

Generation X

Thế hệ X

60
New cards

future generations

Các thế hệ tương lai

61
New cards

human behaviour

Hành vi con người

62
New cards

human being

Con người

63
New cards

human error

Lỗi do con người

64
New cards

human nature

Bản chất con người

65
New cards

human race

Loài người

66
New cards

human rights

Nhân quyền

67
New cards

love to do

Thích làm gì (nói chung)

68
New cards

love doing

Thích làm gì (một sở thích cụ thể)

69
New cards

give/send your love to

Gửi lời hỏi thăm/yêu thương tới (ai)

70
New cards

(fall) in love (with sb)

Phải lòng, yêu (ai đó)

71
New cards

love for

Tình yêu dành cho

72
New cards

true love

Tình yêu đích thực

73
New cards

love at first sight

Tình yêu sét đánh

74
New cards

love affair

Chuyện tình

75
New cards

loved ones

Người thân yêu

76
New cards

(related) by marriage

Có quan hệ thông qua hôn nhân

77
New cards

marriage guidance

Tư vấn hôn nhân

78
New cards

marriage vows

Lời thề hôn nhân

79
New cards

marriage of convenience

Cuộc hôn nhân thuận tiện (vì lợi ích)

80
New cards

the mother of

Mẹ của; (lóng) một cái gì đó rất lớn/khủng khiếp

81
New cards

mother country

Quê hương, tổ quốc

82
New cards

mother-in-law

Mẹ chồng/mẹ vợ

83
New cards

motherland

Quê hương, tổ quốc

84
New cards

Mother Nature

Mẹ Thiên nhiên

85
New cards

Mother's Day

Ngày của Mẹ

86
New cards

mother-to-be

Người sắp làm mẹ

87
New cards

mother tongue

Tiếng mẹ đẻ

88
New cards

be born with a silver spoon in your mouth

Sinh ra trong giàu có, ngậm thìa vàng

89
New cards

be on the same wavelength

Cùng tần số, hiểu ý nhau

90
New cards

get on like a house on fire

Thân nhau rất nhanh và nói chuyện rất hợp

91
New cards

in sb's bad/good books

Bị/được ai đó ghét/quý