1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
job agency /ˈeɪdʒənsi/ (n)
cơ quan tư vấn việc làm
to be based in somewhere
đặt trụ sở tại đâu đó
last-minute /ˌlæst ˈmɪnɪt/ (adj)
sát nút
clerical work /ˈklerɪkl/ (n)
công việc văn thư, văn phòng
temporary /ˈtempəreri/ (adj)
tạm thời
a basic human characteristic /ə ˈbeɪsɪk ˈhjuːmən ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ (n)
đặc điểm cơ bản của con người
emotional connection /ɪˈməʊʃənl kəˈnɛkʃən/ (n)
mối liên hệ cảm xúc
fascination with something /ˌfæsɪˈneɪʃən wɪð ˈsʌmθɪŋ/ (n)
sự say mê với điều gì đó
artefact /ˈɑːtɪfækt/ (n)
đồ tạo tác, hiện vật
valuable gem /ˈvæljʊəbl ˈʤɛm/ (n)
đá quý có giá trị
extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj)
tuyệt chủng
acquire /əˈkwaɪə/ (v)
thu thập, đạt được
legacy /ˈlɛgəsi/ (n)
di sản
magnificent collection /mægˈnɪfɪsnt kəˈlɛkʃən/ (n)
bộ sưu tập tuyệt vời
1focus on something /ˈfəʊkəs ɒn ˈsʌmθɪŋ/ (v)
tập trung vào điều gì đó
ancestor /ˈænsestər/ (n)
tổ tiên
passion for something /ˈpæʃən fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (n)
niềm đam mê với điều gì đó
a key feature /kiː ˈfiːtʃər/ (n)
đặc điểm nổi bật
a database/ˈdeɪtəbeɪs/ (n)
nền tảng dữ liệu, kho dữ liệu
tourism-related /ˈtʊrɪzəm rɪˈleɪtɪd/ (adj)
liên quan tới du lịch
long-haul /ˌlɔːŋ ˈhɔːl/ (adj)
di chuyển xa
an evaluation /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ (n)
sự đánh giá
interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj)
mang tính tương tác
itinerary /aɪˈtɪnəreri/ (n)
lịch trình du lịch
a key feature /kiː ˈfiːtʃər/ (n)
đặc điểm nổi bật
monument /ˈmɒnjʊmənt/ (n)
công trình kiến trúc, di tích.
groundwater /ˈɡraʊndˌwɔːtər/ (n)
nước ngầm
utilitarian /ˌjuːtɪlɪˈteəriən/ (adj)
thực dụng, có tính hữu ích (formal)
aquifer /ˈækwɪfər/ (n)
tầng chứa nước
pavilion /pəˈvɪljən/ (n)
gian nhà, đình
sculpture /ˈskʌlptʃər/ (n)
tượng điêu khắc
derelict /ˈdɛrɪlɪkt/ (adj)
bị bỏ hoang, xuống cấp
pristine /ˈprɪstiːn/ (adj)
nguyên sơ, sạch sẽ
ornate /ɔːˈneɪt/ (adj)
trang trí công phu, lộng lẫy (covered with a lot of decoration, especially when this involves very small or complicated designs)
ingenuity /ˌɪndʒəˈnjuːəti/ (n)
sự khéo léo, sáng tạo
civilisation /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃn/ (n)
nền văn minh
cinnamon /ˈsɪnəmən/ (n)
quế
fragrant /ˈfreɪɡrənt/ (adj)
thơm
fragrance (n)
mùi thơm
to indicate /ˈɪndɪkeɪt/ (v)
biểu thị, thể hiện
indicator (n)
dấu hiệu
mourner /ˈmɔːrnər/ (n)
người đi phúng viếng
funeral /ˈfjuːnərəl/ (n)
đám tang, đám ma
scent /sent/ (n)
mùi hương
wealth /welθ/ (n)
của cải vật chất
ailment /ˈeɪlmənt/ (n)
bệnh tật
the elite /eɪˈliːt/ (n)
tầng lớp thượng lưu, tinh hoa
merchant /ˈmɜːrtʃənt/ (n)
thương nhân, thương gia
camel /ˈkæml/ (n)
lạc đà
an additive /ˈædətɪv/ (n)
hương liệu, hóa chất sử dụng trong thực phẩm
a matter of debate
vấn đề còn đang gây nhiều tranh cãi
to settle /ˈsetl/ (v)
ổn định cuộc sống, định cư
fertile /ˈfɜːrtl/ (adj)
màu mỡ
shelter /ˈʃeltər/ (n)
nơi trú ngụ
to adapt /əˈdæpt/ (v)
thích ứng
navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n)
kỹ năng hoa tiêu, dò đường trên biển
craftsman /ˈkræftsmən/ (n)
thợ thủ công
weaving /ˈwiːvɪŋ/ (n)
làm quần áo bằng phương pháp dệt may
prized /praɪzd/ (adj)
được đánh giá cao, quý giá
to possess something /pəˈzes/ (v)
sở hữu
possession (n)
tài sản
to dye something /daɪ/ (v)
nhuộm màu (tóc, quần áo...)
loose-fitting /ˌluːs ˈfɪtɪŋ/ (adj)
rộng rãi (chỉ quần áo)
insulation /ˌɪnsəˈleɪʃn/ (n)
sự cách nhiệt
rarity /ˈrerəti/ (n)
sự hiếm
rare (adj)
hiếm
prey /preɪ/ (n)
con mồi
predator (n)
kẻ săn mồi
insect /ˈɪnsekt/ (n)
côn trùng
to get rid of something = remove something
loại bỏ
flock /flɑːk/ (n)
đàn (sheep, goats or birds of the same type) - a flock of sth
to migrate /ˈmaɪɡreɪt/ (v)
di cư
migration /maɪˈɡreɪʃn/ (n)
sự di cư
to dig /dɪɡ/ (v)
đào xới
tunnel /ˈtʌnl/ (n)
hầm dưới lòng đất
Tunnel (v)
đào hầm
to feed sb / sth (v)
cho ai đó hoặc con vật ăn
pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n)
thuốc trừ sâu
to extend something (v)
nới rộng, mở rộng, tăng thêm
registration /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ (n)
việc đăng ký
certificate /sərˈtɪfɪkət/ (n):
chứng chỉ
to enquire about something (v)
hỏi thông tin về cái gì
the month after next
tháng kia (giả sử hiện tại là tháng 2 thì the month after next là tháng 4)
realistic (adj)
hợp lý, thực tế
fully-equipped (adj)
được trang bị đầy đủ
a permanent resident /ˈpɜːrmənənt ˈrezɪdənt/ (n): cư dân hợp pháp, người cư trú lâu dài
a utility bill /juːˈtɪləti bɪl/ (n)
hóa đơn thanh toán các dịch vụ như điện, nước, ...
a bank statement /bæŋk ˈsteɪtmənt/ (n)
sao kê ngân hàng
temporary /ˈtempəreri/ (adj)
tạm thời
charge /tʃɑːrdʒ/ (n)
lệ phí
time restriction /taɪm rɪˈstrɪkʃn/ (n)
giới hạn thời gian
to renew /rɪˈnuː/ (v)
gia hạn
allergy /ˈælərdʒi/ (n)
dị ứng
insurance /ɪnˈʃʊərəns/ (n)
bảo hiểm
medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ (n)
thuốc
treatment /ˈtriːtmənt/ (n)
sự điều trị, chữa trị
incident /ˈɪnsɪdənt/ (n)
sự cố
consultation /ˌkɒnsəlˈteɪʃən/ (n)
buổi tư vấn
diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ (n)
chẩn đoán