Thẻ ghi nhớ: B LISTENING UNIT 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Oversee (/ˌoʊvərˈsiː/)

(v): giám sát, trông nom

2
New cards

Keynote speaker (/ˈkiːnoʊt ˈspiːkər/)

(n): diễn giả chính

3
New cards

Ceremony (/ˈsɛrəˌmoʊni/)

(n): buổi lễ, nghi thức

4
New cards

Circulation desk (/ˌsɜːrkjəˈleɪʃən dɛsk/)

(n): quầy lưu thông sách (trong thư viện)

5
New cards

Outdated (/aʊtˈdeɪtɪd/)

(adj): lỗi thời

6
New cards

Fragile (/ˈfrædʒəl/)

(adj): dễ vỡ, mong manh

7
New cards

Plastic surgery (/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/)

(n): phẫu thuật thẩm mỹ

8
New cards

Due (/duː/)

(adj): đến hạn, đến kỳ

9
New cards

Spare (/speər/)

(v): để dành, tiết kiệm

10
New cards

Shuttle (/ˈʃʌtl/)

(n/v): xe đưa đón, đưa đón qua lại

11
New cards

License (/ˈlaɪsəns/)

(n): giấy phép, bằng cấp

12
New cards

Committee (/kəˈmɪti/)

(n): ủy ban, hội đồng

13
New cards

Storage area (/ˈstɔːrɪdʒ ˈɛriə/)

(n): khu vực lưu trữ

14
New cards

Renew (/rɪˈnuː/)

(v): gia hạn, làm mới

15
New cards

Expire (/ɪkˈspaɪr/)

(v): hết hạn

16
New cards

Intern (/ˈɪntɜːrn/)

(n): thực tập sinh

17
New cards

Assist (/əˈsɪst/)

(v): hỗ trợ, giúp đỡ

18
New cards

Preferably (/ˈprɛfərəbli/)

(adv): tốt nhất là, nên

19
New cards

Off-duty (/ˌɔːf ˈduːti/)

(adj): ngoài giờ làm, không làm nhiệm vụ

20
New cards

Entrance (/ˈɛntrəns/)

(n): lối vào, cổng vào

21
New cards

Ancient (/ˈeɪnʃənt/)

(adj): cổ đại, lâu đời

22
New cards

Assignment (/əˈsaɪnmənt/)

(n): nhiệm vụ, bài tập

23
New cards

Match (/mætʃ/)

(v): phù hợp, khớp với

24
New cards

Water filter (/ˈwɔːtər ˈfɪltər/)

(n): bộ lọc nước

25
New cards

Manual (/ˈmænjuəl/)

(n/adj): sách hướng dẫn; làm bằng tay

26
New cards

Inspection (/ɪnˈspɛkʃən/)

(n): sự kiểm tra, thanh tra

27
New cards

Itinerary (/aɪˈtɪnəˌrɛri/)

(n): lịch trình chuyến đi

28
New cards

Destination (/ˌdɛstəˈneɪʃən/)

(n): điểm đến

29
New cards

Off-site (/ˌɒfˈsaɪt/)

(adj/adv): ngoài khu vực, ngoài công trường

30
New cards

Layover (/ˈleɪˌoʊvər/)

(n): thời gian quá cảnh, thời gian nghỉ giữa chuyến

31
New cards

Expense (/ɪkˈspɛns/)

(n): chi phí

32
New cards

Renovation (/ˌrɛnəˈveɪʃən/)

(n): sự cải tạo, nâng cấp

33
New cards

Switch (/swɪtʃ/)

(v/n): chuyển đổi; công tắc

34
New cards

Decline (/dɪˈklaɪn/)

(v): từ chối, suy giảm

35
New cards

Regarded (/rɪˈɡɑːrdɪd/)

(adj): được coi là

36
New cards

Process (/ˈprɑːsɛs/)

(n/v): quy trình; xử lý

37
New cards

Announcement (/əˈnaʊnsmənt/)

(n): thông báo

38
New cards

Battery (/ˈbætəri/)

(n): pin, ắc quy

39
New cards

Budget (/ˈbʌdʒɪt/)

(n): ngân sách

40
New cards

Adjust (/əˈdʒʌst/)

(v): điều chỉnh

41
New cards

Adjustment (/əˈdʒʌstmənt/)

(n): sự điều chỉnh

42
New cards

Calendar (/ˈkælɪndər/)

(n): lịch

43
New cards

Access (/ˈæksɛs/)

(n/v): quyền truy cập, tiếp cận

44
New cards

Usual (/ˈjuːʒuəl/)

(adj): thông thường

45
New cards

Nominate (/ˈnɑːmɪneɪt/)

(v): đề cử, bổ nhiệm

46
New cards

Concept (/ˈkɑːnsɛpt/)

(n): khái niệm, ý tưởng

47
New cards

Salespeople (/ˈseɪlzˌpiːpl/)

(n): nhân viên bán hàng

48
New cards

Reorder (/ˌriːˈɔːrdər/)

(v): đặt hàng lại

49
New cards

Publish (/ˈpʌblɪʃ/)

(v): xuất bản

50
New cards

Disposal (/dɪˈspoʊzəl/)

(n): sự loại bỏ, xử lý

51
New cards

Ingredient (/ɪnˈɡriːdiənt/)

(n): thành phần, nguyên liệu