1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Oversee (/ˌoʊvərˈsiː/)
(v): giám sát, trông nom
Keynote speaker (/ˈkiːnoʊt ˈspiːkər/)
(n): diễn giả chính
Ceremony (/ˈsɛrəˌmoʊni/)
(n): buổi lễ, nghi thức
Circulation desk (/ˌsɜːrkjəˈleɪʃən dɛsk/)
(n): quầy lưu thông sách (trong thư viện)
Outdated (/aʊtˈdeɪtɪd/)
(adj): lỗi thời
Fragile (/ˈfrædʒəl/)
(adj): dễ vỡ, mong manh
Plastic surgery (/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/)
(n): phẫu thuật thẩm mỹ
Due (/duː/)
(adj): đến hạn, đến kỳ
Spare (/speər/)
(v): để dành, tiết kiệm
Shuttle (/ˈʃʌtl/)
(n/v): xe đưa đón, đưa đón qua lại
License (/ˈlaɪsəns/)
(n): giấy phép, bằng cấp
Committee (/kəˈmɪti/)
(n): ủy ban, hội đồng
Storage area (/ˈstɔːrɪdʒ ˈɛriə/)
(n): khu vực lưu trữ
Renew (/rɪˈnuː/)
(v): gia hạn, làm mới
Expire (/ɪkˈspaɪr/)
(v): hết hạn
Intern (/ˈɪntɜːrn/)
(n): thực tập sinh
Assist (/əˈsɪst/)
(v): hỗ trợ, giúp đỡ
Preferably (/ˈprɛfərəbli/)
(adv): tốt nhất là, nên
Off-duty (/ˌɔːf ˈduːti/)
(adj): ngoài giờ làm, không làm nhiệm vụ
Entrance (/ˈɛntrəns/)
(n): lối vào, cổng vào
Ancient (/ˈeɪnʃənt/)
(adj): cổ đại, lâu đời
Assignment (/əˈsaɪnmənt/)
(n): nhiệm vụ, bài tập
Match (/mætʃ/)
(v): phù hợp, khớp với
Water filter (/ˈwɔːtər ˈfɪltər/)
(n): bộ lọc nước
Manual (/ˈmænjuəl/)
(n/adj): sách hướng dẫn; làm bằng tay
Inspection (/ɪnˈspɛkʃən/)
(n): sự kiểm tra, thanh tra
Itinerary (/aɪˈtɪnəˌrɛri/)
(n): lịch trình chuyến đi
Destination (/ˌdɛstəˈneɪʃən/)
(n): điểm đến
Off-site (/ˌɒfˈsaɪt/)
(adj/adv): ngoài khu vực, ngoài công trường
Layover (/ˈleɪˌoʊvər/)
(n): thời gian quá cảnh, thời gian nghỉ giữa chuyến
Expense (/ɪkˈspɛns/)
(n): chi phí
Renovation (/ˌrɛnəˈveɪʃən/)
(n): sự cải tạo, nâng cấp
Switch (/swɪtʃ/)
(v/n): chuyển đổi; công tắc
Decline (/dɪˈklaɪn/)
(v): từ chối, suy giảm
Regarded (/rɪˈɡɑːrdɪd/)
(adj): được coi là
Process (/ˈprɑːsɛs/)
(n/v): quy trình; xử lý
Announcement (/əˈnaʊnsmənt/)
(n): thông báo
Battery (/ˈbætəri/)
(n): pin, ắc quy
Budget (/ˈbʌdʒɪt/)
(n): ngân sách
Adjust (/əˈdʒʌst/)
(v): điều chỉnh
Adjustment (/əˈdʒʌstmənt/)
(n): sự điều chỉnh
Calendar (/ˈkælɪndər/)
(n): lịch
Access (/ˈæksɛs/)
(n/v): quyền truy cập, tiếp cận
Usual (/ˈjuːʒuəl/)
(adj): thông thường
Nominate (/ˈnɑːmɪneɪt/)
(v): đề cử, bổ nhiệm
Concept (/ˈkɑːnsɛpt/)
(n): khái niệm, ý tưởng
Salespeople (/ˈseɪlzˌpiːpl/)
(n): nhân viên bán hàng
Reorder (/ˌriːˈɔːrdər/)
(v): đặt hàng lại
Publish (/ˈpʌblɪʃ/)
(v): xuất bản
Disposal (/dɪˈspoʊzəl/)
(n): sự loại bỏ, xử lý
Ingredient (/ɪnˈɡriːdiənt/)
(n): thành phần, nguyên liệu