Thẻ ghi nhớ: bondi beach | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

Null

vô hiệu, không có giá trị

2
New cards

Carve

khắc, chạm

3
New cards

Coastal

ven biển

4
New cards

Indigenous

bản địa

5
New cards

Sub-group

nhóm nhỏ, phân nhóm

6
New cards

Occupy

chiếm giữ; sinh sống tại

7
New cards

Distinct

khác biệt, riêng biệt

8
New cards

Roam

đi lang thang, di chuyển tự do

9
New cards

Outing

chuyến đi chơi, dã ngoại

10
New cards

Grant

cấp, trao (quyền/tiền)

11
New cards

Residential

thuộc khu dân cư

12
New cards

Purchase

mua, sự mua bán

13
New cards

Embrace

ôm, chấp nhận, đón nhận

14
New cards

Frontage

mặt tiền

15
New cards

Amusement

sự giải trí

16
New cards

Intervene

can thiệp

17
New cards

Democracy

nền dân chủ

18
New cards

Migrant

người di cư

19
New cards

Comprise

bao gồm

20
New cards

Tramway

đường tàu điện, xe điện

21
New cards

Alternative

sự thay thế, phương án khác

22
New cards

Referred

được nhắc đến, được gọi là

23
New cards

Drown

chết đuối

24
New cards

Formally

một cách chính thức

25
New cards

Surf

lướt sóng

26
New cards

Lifesaving

cứu hộ, cứu nạn

27
New cards

Reinforce

củng cố, tăng cường

28
New cards

Surf race

cuộc đua lướt sóng

29
New cards

Freak

người/vật khác thường; hiện tượng dị thường

30
New cards

Sweep

quét; cuốn trôi

31
New cards

Rescue

cứu hộ, giải cứu

32
New cards

Confirm

xác nhận

33
New cards

Carnival

lễ hội

34
New cards

Instill

gieo vào, truyền đạt (ý tưởng/cảm xúc)

35
New cards

Crush into

va đập mạnh vào

36
New cards

Seashore

bờ biển

37
New cards

Adjacent

liền kề

38
New cards

Contemporary

đương đại, hiện đại

39
New cards

Depict

miêu tả, khắc họa

40
New cards

Svelte

mảnh mai, thon gọn

41
New cards

Valley

thung lũng

42
New cards

Distinctive

có nét riêng, dễ nhận biết

43
New cards

Tiled

lát gạch

44
New cards

Tournament

giải đấu

45
New cards

Constructed

được xây dựng

46
New cards

Stood

đứng; tồn tại

47
New cards

Campaigner

người/nhà vận động

48
New cards

Oppose

phản đối

49
New cards

Restrict

hạn chế

50
New cards

Recreation

hoạt động giải trí

51
New cards

Protest

phản đối, biểu tình

52
New cards

Pure

tinh khiết

53
New cards

Sake

mục đích, lợi ích

54
New cards

Risk lives / Risk one's life

liều mạng, mạo hiểm tính mạng

55
New cards

Dredged up

khơi lại, đào bới lại (vấn đề cũ)

56
New cards

Acidify

làm axit hóa