Thẻ ghi nhớ: Từ vựng bài 4 Minna No Nihongo | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

おきます

dậy, thức dậy

2
New cards

ねます

ngủ, đi ngủ

3
New cards

はたらきます

làm việc

4
New cards

やすみます

nghỉ, nghỉ ngơi

5
New cards

べんきょうします

học

6
New cards

おわります

kết, kết thúc, xong

7
New cards

デパート

bách hóa

8
New cards

ぎんこう

ngân hàng

9
New cards

ゆうびんきょく

bưu điện

10
New cards

としょかん

thư viện

11
New cards

びじゅつかん

bảo tàng mỹ thuật

12
New cards

いま

bây giờ

13
New cards

―じ

-giờ

14
New cards

―ふん

-phút

15
New cards

はん

rưỡi, nửa

16
New cards

なんじ

mấy giờ

17
New cards

なんぷん

mấy phút

18
New cards

ごぜん

trước mười hai giờ trưa, sáng

19
New cards

ごご

sau mười hai giờ trưa, chiều

20
New cards

あさ

buổi sáng, sáng

21
New cards

ひる

buổi trưa, trưa

22
New cards

ばん

buổi tối, tối

23
New cards

よる

buổi tối, tối (= ばん)

24
New cards

おととい

hôm kia

25
New cards

きのう

hôm qua

26
New cards

きょう

hôm nay

27
New cards

あした

ngày mai

28
New cards

けさ

sáng nay

29
New cards

こんばん

tối nay

30
New cards

やすみ

nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ

31
New cards

ひるやすみ

nghỉ trưa

32
New cards

まいあさ

hàng sáng, mỗi sáng

33
New cards

まいばん

hàng tối, mỗi tối

34
New cards

まいにち

hàng ngày, mỗi ngày

35
New cards

げつようび

thứ hai

36
New cards

かようび

thứ ba

37
New cards

すいようび

thứ tư

38
New cards

もくようび

thứ năm

39
New cards

きんようび

thứ sáu

40
New cards

どようび

thứ bảy

41
New cards

にちようび

chủ nhật

42
New cards

なんようび

thứ mấy

43
New cards

ばんごう

số (số điện thoại, số phòng)

44
New cards

なんばん

số bao nhiêu, số mấy

45
New cards

~から

~ từ

46
New cards

~まで

~đến

47
New cards

~と~

~ và (dùng để nối hai danh từ)

48
New cards

そちら

ông/bà, phía ông/phía bà

49
New cards

たいべんですね

Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm)

50
New cards

えーと

ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói)

51
New cards

おねがいします

Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ.

52
New cards

かしこまりました

Tôi hiểu rồi ạ./Vâng, được rồi ạ.

53
New cards

おといあわせのばんごう

số điện thoại mà ông/bà muốn hỏi

54
New cards

「どうも」ありがとう ございました

Xin cám ơn ông/bà.

55
New cards

ニューヨーク

New York

56
New cards

ペキン

Bắc Kinh

57
New cards

ロンドン

Luân Đôn

58
New cards

バンコク

Băng Cốc

59
New cards

ロサンゼルス

Los Angeles