CD4:URBANIZATION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/192

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

193 Terms

1
New cards

Infrastructure

phát triển cơ sở hạ tầng

2
New cards

Urban Landscape

cảnh quan đô thị

3
New cards

Mass Transit

phương tiện giao thông công cộng

4
New cards

Public Infrastructure

hạ tầng công cộng

5
New cards

City Council

hội đồng thành phố

6
New cards

Landmark

cột mốc, địa điểm nổi bật

7
New cards

Urban Migration

di cư đô thị

8
New cards

Public Housing

nhà ở công cộng

9
New cards

Subsidized Housing

nhà ở được trợ cấp

10
New cards

High-Rise

cao tầng

11
New cards

Low-Income Area

khu vực thu nhập thấp

12
New cards

Rural Area

khu vực nông thôn

13
New cards

Urban Growth

tăng trưởng đô thị

14
New cards

Inhabitant

cư dân

15
New cards

Real Estate

bất động sản

16
New cards

Population Growth

sự gia tăng dân số

17
New cards

Urban Area

khu vực đô thị

18
New cards

City Planner

nhà quy hoạch đô thị

19
New cards

Zoning Laws

luật quy hoạch

20
New cards

Building Regulations

quy định xây dựng

21
New cards

City Center

trung tâm thành phố

22
New cards

Affordable Rent

tiền thuê nhà phải chăng

23
New cards

Community Services

dịch vụ cộng đồng

24
New cards

Urban Infrastructure

cơ sở hạ tầng đô thị

25
New cards

Polluted Air

không khí ô nhiễm

26
New cards

City Limits

ranh giới thành phố

27
New cards

Rising Population

dân số đang tăng

28
New cards

Local Government

chính quyền địa phương

29
New cards

Suburban Sprawl

sự phát triển vùng ngoại ô

30
New cards

Land Value

giá trị đất

31
New cards

Metropolitan

thuộc đô thị lớn

32
New cards

Metropolis

đô thị lớn, trung tâm

33
New cards

Metropolitanize

biến thành đô thị lớn

34
New cards

Demographic

nhân khẩu học, thuộc về nhân khẩu

35
New cards

Demography

khoa học dân số

36
New cards

Demographically

về mặt nhân khẩu

37
New cards

Gentrification

quá trình nâng cấp khu phố

38
New cards

Gentrify

cải tạo khu phố, nâng cấp khu vực

39
New cards

Sustainability

tính bền vững

40
New cards

Sustainable

bền vững

41
New cards

Sustainably

một cách bền vững

42
New cards

Infrastructure

cơ sở hạ tầng

43
New cards

Infrastructural

liên quan đến cơ sở hạ tầng

44
New cards

Segregation

sự phân biệt, tách biệt

45
New cards

Segregate

tách biệt

46
New cards

Segregated

bị chia tách

47
New cards

Congestion

sự tắc nghẽn

48
New cards

Congest

làm tắc nghẽn

49
New cards

Congested

bị tắc nghẽn

50
New cards

Overpopulation

sự bùng nổ dân số

51
New cards

Overpopulate

làm dân số quá tải

52
New cards

Overpopulated

bị quá tải dân số

53
New cards

Migration

di cư, dịch chuyển dân cư

54
New cards

Migratory

thuộc về di cư

55
New cards

Immigration

sự nhập cư

56
New cards

Emigration

sự di cư đi

57
New cards

Resilience

khả năng chống chịu

58
New cards

Resilient

có khả năng chịu đựng

59
New cards

Resiliently

một cách chịu đựng

60
New cards

Densification

sự tăng mật độ dân cư

61
New cards

Densify

làm tăng mật độ

62
New cards

Urban Sprawl

sự mở rộng đô thị không kiểm soát

63
New cards

Housing Affordability

khả năng chi trả cho nhà ở

64
New cards

Revitalization

sự hồi sinh

65
New cards

Revitalize

làm hồi sinh

66
New cards

Public Services

các dịch vụ công cộng

67
New cards

Public Servant

công chức nhà nước

68
New cards

Zoning

phân khu chức năng

69
New cards

Zone

quy hoạch thành các khu

70
New cards

Zoned

được quy hoạch

71
New cards

Inequality

sự bất bình đẳng

72
New cards

Inequitable

không công bằng

73
New cards

Inequitably

một cách bất bình đẳng

74
New cards

Affluence

sự giàu có

75
New cards

Affluent

giàu có

76
New cards

Affluently

một cách giàu có

77
New cards

Deprivation

sự thiếu thốn

78
New cards

Deprive

lấy đi, tước đoạt

79
New cards

Deprived

thiếu thốn

80
New cards

Displacement

sự di dời dân cư

81
New cards

Displace

di dời

82
New cards

Displaced

bị di dời

83
New cards

Social Mobility

sự di chuyển xã hội

84
New cards

Economic Disparity

sự chênh lệch kinh tế

85
New cards

Green Space

không gian xanh

86
New cards

Redevelopment

sự tái phát triển đô thị

87
New cards

Redevelop

tái phát triển

88
New cards

Redeveloped

được tái phát triển

89
New cards

Mixed-Use

sử dụng hỗn hợp

90
New cards

Mixed-Use Development

dự án phát triển sử dụng hỗn hợp

91
New cards

Quality of Life

chất lượng cuộc sống

92
New cards

Urban Decay

sự xuống cấp đô thị

93
New cards

Social Cohesion

sự gắn kết xã hội

94
New cards

Smart City

thành phố thông minh

95
New cards

Ghettoization

sự hình thành khu ổ chuột

96
New cards

Ghettoize

tạo ra khu ổ chuột

97
New cards

Ghettoized

bị cô lập thành khu ổ chuột

98
New cards

Governing Body

cơ quan quản lý

99
New cards

Urban Density

mật độ dân cư đô thị

100
New cards

Decentralization

sự phân cấp, phân quyền