1/192
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Infrastructure
phát triển cơ sở hạ tầng
Urban Landscape
cảnh quan đô thị
Mass Transit
phương tiện giao thông công cộng
Public Infrastructure
hạ tầng công cộng
City Council
hội đồng thành phố
Landmark
cột mốc, địa điểm nổi bật
Urban Migration
di cư đô thị
Public Housing
nhà ở công cộng
Subsidized Housing
nhà ở được trợ cấp
High-Rise
cao tầng
Low-Income Area
khu vực thu nhập thấp
Rural Area
khu vực nông thôn
Urban Growth
tăng trưởng đô thị
Inhabitant
cư dân
Real Estate
bất động sản
Population Growth
sự gia tăng dân số
Urban Area
khu vực đô thị
City Planner
nhà quy hoạch đô thị
Zoning Laws
luật quy hoạch
Building Regulations
quy định xây dựng
City Center
trung tâm thành phố
Affordable Rent
tiền thuê nhà phải chăng
Community Services
dịch vụ cộng đồng
Urban Infrastructure
cơ sở hạ tầng đô thị
Polluted Air
không khí ô nhiễm
City Limits
ranh giới thành phố
Rising Population
dân số đang tăng
Local Government
chính quyền địa phương
Suburban Sprawl
sự phát triển vùng ngoại ô
Land Value
giá trị đất
Metropolitan
thuộc đô thị lớn
Metropolis
đô thị lớn, trung tâm
Metropolitanize
biến thành đô thị lớn
Demographic
nhân khẩu học, thuộc về nhân khẩu
Demography
khoa học dân số
Demographically
về mặt nhân khẩu
Gentrification
quá trình nâng cấp khu phố
Gentrify
cải tạo khu phố, nâng cấp khu vực
Sustainability
tính bền vững
Sustainable
bền vững
Sustainably
một cách bền vững
Infrastructure
cơ sở hạ tầng
Infrastructural
liên quan đến cơ sở hạ tầng
Segregation
sự phân biệt, tách biệt
Segregate
tách biệt
Segregated
bị chia tách
Congestion
sự tắc nghẽn
Congest
làm tắc nghẽn
Congested
bị tắc nghẽn
Overpopulation
sự bùng nổ dân số
Overpopulate
làm dân số quá tải
Overpopulated
bị quá tải dân số
Migration
di cư, dịch chuyển dân cư
Migratory
thuộc về di cư
Immigration
sự nhập cư
Emigration
sự di cư đi
Resilience
khả năng chống chịu
Resilient
có khả năng chịu đựng
Resiliently
một cách chịu đựng
Densification
sự tăng mật độ dân cư
Densify
làm tăng mật độ
Urban Sprawl
sự mở rộng đô thị không kiểm soát
Housing Affordability
khả năng chi trả cho nhà ở
Revitalization
sự hồi sinh
Revitalize
làm hồi sinh
Public Services
các dịch vụ công cộng
Public Servant
công chức nhà nước
Zoning
phân khu chức năng
Zone
quy hoạch thành các khu
Zoned
được quy hoạch
Inequality
sự bất bình đẳng
Inequitable
không công bằng
Inequitably
một cách bất bình đẳng
Affluence
sự giàu có
Affluent
giàu có
Affluently
một cách giàu có
Deprivation
sự thiếu thốn
Deprive
lấy đi, tước đoạt
Deprived
thiếu thốn
Displacement
sự di dời dân cư
Displace
di dời
Displaced
bị di dời
Social Mobility
sự di chuyển xã hội
Economic Disparity
sự chênh lệch kinh tế
Green Space
không gian xanh
Redevelopment
sự tái phát triển đô thị
Redevelop
tái phát triển
Redeveloped
được tái phát triển
Mixed-Use
sử dụng hỗn hợp
Mixed-Use Development
dự án phát triển sử dụng hỗn hợp
Quality of Life
chất lượng cuộc sống
Urban Decay
sự xuống cấp đô thị
Social Cohesion
sự gắn kết xã hội
Smart City
thành phố thông minh
Ghettoization
sự hình thành khu ổ chuột
Ghettoize
tạo ra khu ổ chuột
Ghettoized
bị cô lập thành khu ổ chuột
Governing Body
cơ quan quản lý
Urban Density
mật độ dân cư đô thị
Decentralization
sự phân cấp, phân quyền