1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bustling = hustle and bustle
(n) sự náo nhiệt, ồn ào
fast pace (of life)
(n) nhịp sống nhanh
sense of + N
(n) cảm giác về
electrifying = exciting = thrilling
(a) đầy phấn khích
dreary = depressing
(a) ảm đạm, buồn chán
serene
(a) yên bình, thanh thản
tranquil = serene = peaceful
(a) yên tĩnh, thanh bình
overcast = dark sky = gray clouds
(a) u ám, nhiều mây
golden hour = sunset
(n) hoàng hôn
holiday - makers
(n) khách du lịch
place sth
(v) đặt cái gì đó
teem with
(phrasal v) đầy, tràn ngập (người, động vật, …)
rustling
(a) xào xạc
relieve
(a) yên tâm, nhẹ nhõm
feel secure
(v) cảm thấy an toàn, ko lo lắng