1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
细节
(N)
* 注(zhù)意(yì)细(xì)节(jié): chú ý chi tiết
(1)真(zhēn)正(zhènɡ)爱你的人/ 都表(biǎo)现(xiàn)(the hien)在细节里.
(2) 他是一个注重细节的人吗?
电台
(N)( diàntái ) trạm phát sóng
电视台: đài truyền hình
1)收(shōu)听电台广(ɡuǎnɡ)播(bō)是奶奶每天都要做的事情。
恩爱
(adj) ân ái, đằm thắm (vợ chồng) - Ēn'ài
* 一对恩爱的夫妻
十分恩爱
恩爱一生
恩恩爱爱
和谐恩爱
曾经恩爱的双方...
(1) 中国民(mín)间(jiān) dân gian历(lì)来(lái)把鸳(yuān)鸯(yānɡ)当作恩爱(的)夫妻的象(xiàng)征(zhēng)(biểu tượng)
对比
(duìbǐ) so sánh
(1) 她的性格和你的对比起(qǐ)来(lái)真是南(nán)辕(yuán)北(běi)辙(zhé)。( chống đánh xuôi kẻ thổi ngược
入围
(rùwéi) vượt qua vòng sơ tuyển
评委
(píngwěi) ban giám khảo
如何
(rú hé) như thế nào
瘫痪
(tānhuàn) bị liệt
离婚
líhūn - ly dị
自杀
(zìshā) tự sát
*悬梁自杀/xuánliáng zìshā/: treo cổ tự sát
他自杀的消(xiāo)息(xi)让大家大(dà)吃(chī)了(le)一(yì)惊(jīnɡ)(ngạc nhiên/kinh ngạc),这么长时间以来/我们都不知道他得了抑郁症(yìyù zhèng - trầm cảm)。
抱怨
bàoyuàn - phàn nàn
抱怨妈妈
不会再抱怨了
受到了妈妈的抱怨
导(dǎo)演(yǎn)( đạo diễn)开始抱怨他有多胖
不能总抱怨群众
总是抱怨(định ngữ)的人
爱护
àihù - yêu quý, bảo vệ
爱护地球,人人有责(zé)( 每个人)
- 爱护班级荣(rónɡ)誉(yù) (danh dự, vinh dự)
- 爱护环境 (不能乱(luàn)扔(rēng)垃(lā)圾(jī),学会分(fēn)类(lèi)垃(lā)圾(jī),种(zhòng)植(zhí))
- 对学生的关心与爱护
婚姻
(hūnyīn) hôn nhân
吵架
chǎo jià - cãi nhau
相敬如宾
(Xiāngjìngrúbīn ) tương kính như tân
đối xử với nhau bằng sự tôn trọng, kính trọng như khách
暗暗
(àn àn) thầm, ngấm ngầm
- 暗暗发(fā)誓(shì) : thề
- 暗暗心(xīn)惊(jīng) : sợ sệt
- 暗暗下定决心
轮
(lún) luân phiên, thay phiên
轮到谁了?
- 他面试完就轮到我了,我怕等会儿看到评委们就紧张说不出话来
- 一轮: 1 giáp:
不耐烦
(bù nài fán) nóng nảy, sốt ruột
- 不耐烦地说 (adj+地+V)
- 有些不耐烦了
- 不耐烦的神(shén)色(sè) : nhìn
靠
[kào] dựa vào
肩膀
(jiānbǎng )vai
喊
kêu, la, gọi (hǎn)
我喊了很久,也敲(qiāo)了几下门,屋(wū)里还是没有什么动(dòng)静(jìng)。
伸
căng ra, duỗi ra,chìa ra (shēn)
手指
ngón tay (shǒu zhǐ)
歪歪扭扭
(adj) xiêu vẹo, nguệch ngoạc ( wāiwāiniǔniǔ)
递
truyền đạt,chuyển giao (dì)
脑袋
đầu (nǎodai)
女士
cô, chị, bà (nǚshì)
叙述
tự thuật, thuật lại (xù shù)
简(jiǎn)略(luè)(đơn giản, ngắn gọn, giản lược) 地 叙述一遍
居然
lại, lại có thể (jūrán)
- 两个人性格不同,却(què) nhưng居然成了好朋友。
- 没想到他居然说出这种话来。
催
thúc giục (cuī)
你不要催我,我的事我自己知道怎么做。
等待
đợi, chờ ( děngdài )
蚊子
con muỗi (wénzi)
叮
đốt, chích (dīng)
半夜
nửa đêm (bàn yè)
老婆
vợ. Dùng trong đời sống hằng ngày [lǎopó]
吵
ồn ào, tranh cãi (chǎo)
项
hạng,mục (xiàng)
² 一项工程(chéng) dự án/一项工作/一项任(rèn)务(wu)
² 一项治(zhì)疗(liáo)(trị liệu, điều trị)/一项运(yùn)动(dòng)/一项研(yán)究(jiū)
² 一项规(guī)定(dìng)/一项政(zhènɡ)策(cè)(chính sách)
奖(jiǎng)项(xiàng)(n): giải thưởng (两(liǎng)项(xiàng)奖(jiǎng)项(xiàng))
患难与共
hoạn nạn có nhau (huànnànyǔgòng)
苛刻
kēkè khắt khe,
之间
giữa (zhī jiān)
有利也有弊
Yǒulì yěyǒu bì- có cái lợi, cũng có cái hại
弊端
tệ nạn, tai hại ( bìduān )
人与人之间的关系
mối quan hệ giữa con người (Rén yǔ rén zhī jiān de guānxì)
互相对比
So sánh lẫn nhau
新旧对比
So sánh giữa cũ và mới
古今对比
Gǔjīn - So sánh giữa thời cổ đại và thời hiện đại
面试结果出来了,你入围了吗?
Đã có kết quả phỏng vấn, bạn có lọt vào danh sách không?
你怎么这么漂亮呢?
tại sao bạn lại đẹp vậy, hỏi nguyên nhân, lý do nên là dùng zenme, k đc dùng rú hé
怎么解决=如何解决
Zěnme jiějué =rúhé jiějué
(đều hỏi cách thức, kh hỏi nguyên nhân, lý do)
自刎
tự sát (Zìwěn)
轻生
coi thường mạng sống - Qīngshēng
埋怨
phàn nàn - (mányuàn)
抑郁症
trầm cảm - (yìyùzhèng)
暗暗+V:
她暗暗下定决心
轻视
khinh thường, xem thường ( qīngshì )
吵醒
(v) bị ồn mà tỉnh dậy
有福共享
có phúc cùng hưởng - (Yǒufú gòngxiǎng)
有难同当
có nạn cùng chia - (Yǒu nán tóng dāng)
缩写
[ suōxiě ]viết tắt
十年如一日,三年如一日
nhiều năm vẫn như ngày đầu
他顺利毕业并且找到了一份很好的工作。
(Bìng qiě) Anh tốt nghiệp thành công và tìm được một công việc tốt.
这本书得很好并且内容非常生动
Cuốn sách này rất hay và nội dung rất sinh động
红脸
đỏ mặt, giận nhau (hóng liǎn)
害羞
xấu hổ (hàixiū)
却
lại, nhưng,mà, đứng sau chủ ngữ què
她对你这么好,你却这样对待她
Cô ấy rất tốt với bạn nhưng bạn lại đối xử với cô ấy như vậy (nǐ què zhèyàng duìdài tā)
仍然
vẫn cứ, tiếp tục, lại (réngrán)
你不要靠在车门
Đừng dựa vào cửa xe
放弃
bỏ cuộc, từ bỏ - fàngqì
网课
học online(Wǎng kè)
爱的细节
những điều nhỏ trong tình yêu
额头、前额
trán (É tóu, qián'é)
眉毛
lông mày (méimáo)
眉笔
bún chì kẻ lông mày
睫毛
jiémáo Lông mi
嘴唇
môi zuǐchún
脖子
bózi - cổ
胳膊
gēbo - cánh tay
胸部
xiōng bù
ngực
腿
tuǐ - leg - chân
大腿
Đùi (dàtuǐ )
咳嗽
HO késou
打呼噜
ngáy (dǎ hūlu)
发布
tuyên bố, phát hành, thông báo fābù
社会
society - xã hội shè huì
统计
thống kê tǒngjì
公报
(N) thông báo; thông cáo gōngbào
依法
theo lệ, theo pháp luật yīfǎ
办理
bànlǐ - xử lý
手续
shǒu xù - thủ tục
率
Tỷ lệ Lǜ
连续
liên tục, liên tiếp ( liánxù )
递增
tăng dần dì zēng
过去
Quá khứ [ Guòqù ]
纠结
Rối jiūjié
如今
hiện nay "rú jīn,
再到如今
Cho đến bây giờ Zài dào rújīn
大不了
vấn đề lớn , ( dàbuliǎo )
观
xem guān