Thẻ ghi nhớ: Giáo Trình Chuẩn HSK5 - Bài 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

细节

(N)

* 注(zhù)意(yì)细(xì)节(jié): chú ý chi tiết

(1)真(zhēn)正(zhènɡ)爱你的人/ 都表(biǎo)现(xiàn)(the hien)在细节里.

(2) 他是一个注重细节的人吗?

<p>(N)</p><p>* 注(zhù)意(yì)细(xì)节(jié): chú ý chi tiết</p><p>(1)真(zhēn)正(zhènɡ)爱你的人/ 都表(biǎo)现(xiàn)(the hien)在细节里.</p><p>(2) 他是一个注重细节的人吗?</p>
2
New cards

电台

(N)( diàntái ) trạm phát sóng

电视台: đài truyền hình

1)收(shōu)听电台广(ɡuǎnɡ)播(bō)是奶奶每天都要做的事情。

<p>(N)( diàntái ) trạm phát sóng</p><p>电视台: đài truyền hình</p><p>1)收(shōu)听电台广(ɡuǎnɡ)播(bō)是奶奶每天都要做的事情。</p>
3
New cards

恩爱

(adj) ân ái, đằm thắm (vợ chồng) - Ēn'ài

* 一对恩爱的夫妻

十分恩爱

恩爱一生

恩恩爱爱

和谐恩爱

曾经恩爱的双方...

(1) 中国民(mín)间(jiān) dân gian历(lì)来(lái)把鸳(yuān)鸯(yānɡ)当作恩爱(的)夫妻的象(xiàng)征(zhēng)(biểu tượng)

<p>(adj) ân ái, đằm thắm (vợ chồng) - Ēn'ài</p><p>* 一对恩爱的夫妻</p><p>十分恩爱</p><p>恩爱一生</p><p>恩恩爱爱</p><p>和谐恩爱</p><p>曾经恩爱的双方...</p><p>(1) 中国民(mín)间(jiān) dân gian历(lì)来(lái)把鸳(yuān)鸯(yānɡ)当作恩爱(的)夫妻的象(xiàng)征(zhēng)(biểu tượng)</p>
4
New cards

对比

(duìbǐ) so sánh

(1) 她的性格和你的对比起(qǐ)来(lái)真是南(nán)辕(yuán)北(běi)辙(zhé)。( chống đánh xuôi kẻ thổi ngược

<p>(duìbǐ) so sánh</p><p>(1) 她的性格和你的对比起(qǐ)来(lái)真是南(nán)辕(yuán)北(běi)辙(zhé)。( chống đánh xuôi kẻ thổi ngược</p>
5
New cards

入围

(rùwéi) vượt qua vòng sơ tuyển

<p>(rùwéi) vượt qua vòng sơ tuyển</p>
6
New cards

评委

(píngwěi) ban giám khảo

<p>(píngwěi) ban giám khảo</p>
7
New cards

如何

(rú hé) như thế nào

<p>(rú hé) như thế nào</p>
8
New cards

瘫痪

(tānhuàn) bị liệt

<p>(tānhuàn) bị liệt</p>
9
New cards

离婚

líhūn - ly dị

<p>líhūn - ly dị</p>
10
New cards

自杀

(zìshā) tự sát

*悬梁自杀/xuánliáng zìshā/: treo cổ tự sát

他自杀的消(xiāo)息(xi)让大家大(dà)吃(chī)了(le)一(yì)惊(jīnɡ)(ngạc nhiên/kinh ngạc),这么长时间以来/我们都不知道他得了抑郁症(yìyù zhèng - trầm cảm)。

<p>(zìshā) tự sát</p><p>*悬梁自杀/xuánliáng zìshā/: treo cổ tự sát</p><p>他自杀的消(xiāo)息(xi)让大家大(dà)吃(chī)了(le)一(yì)惊(jīnɡ)(ngạc nhiên/kinh ngạc),这么长时间以来/我们都不知道他得了抑郁症(yìyù zhèng - trầm cảm)。</p>
11
New cards

抱怨

bàoyuàn - phàn nàn

抱怨妈妈

不会再抱怨了

受到了妈妈的抱怨

导(dǎo)演(yǎn)( đạo diễn)开始抱怨他有多胖

不能总抱怨群众

总是抱怨(định ngữ)的人

<p>bàoyuàn - phàn nàn</p><p>抱怨妈妈</p><p>不会再抱怨了</p><p>受到了妈妈的抱怨</p><p>导(dǎo)演(yǎn)( đạo diễn)开始抱怨他有多胖</p><p>不能总抱怨群众</p><p>总是抱怨(định ngữ)的人</p>
12
New cards

爱护

àihù - yêu quý, bảo vệ

爱护地球,人人有责(zé)( 每个人)

- 爱护班级荣(rónɡ)誉(yù) (danh dự, vinh dự)

- 爱护环境 (不能乱(luàn)扔(rēng)垃(lā)圾(jī),学会分(fēn)类(lèi)垃(lā)圾(jī),种(zhòng)植(zhí))

- 对学生的关心与爱护

<p>àihù - yêu quý, bảo vệ</p><p>爱护地球,人人有责(zé)( 每个人)</p><p>- 爱护班级荣(rónɡ)誉(yù) (danh dự, vinh dự)</p><p>- 爱护环境 (不能乱(luàn)扔(rēng)垃(lā)圾(jī),学会分(fēn)类(lèi)垃(lā)圾(jī),种(zhòng)植(zhí))</p><p>- 对学生的关心与爱护</p>
13
New cards

婚姻

(hūnyīn) hôn nhân

<p>(hūnyīn) hôn nhân</p>
14
New cards

吵架

chǎo jià - cãi nhau

<p>chǎo jià - cãi nhau</p>
15
New cards

相敬如宾

(Xiāngjìngrúbīn ) tương kính như tân

đối xử với nhau bằng sự tôn trọng, kính trọng như khách

<p>(Xiāngjìngrúbīn ) tương kính như tân</p><p>đối xử với nhau bằng sự tôn trọng, kính trọng như khách</p>
16
New cards

暗暗

(àn àn) thầm, ngấm ngầm

- 暗暗发(fā)誓(shì) : thề

- 暗暗心(xīn)惊(jīng) : sợ sệt

- 暗暗下定决心

<p>(àn àn) thầm, ngấm ngầm</p><p>- 暗暗发(fā)誓(shì) : thề</p><p>- 暗暗心(xīn)惊(jīng) : sợ sệt</p><p>- 暗暗下定决心</p>
17
New cards

(lún) luân phiên, thay phiên

轮到谁了?

- 他面试完就轮到我了,我怕等会儿看到评委们就紧张说不出话来

- 一轮: 1 giáp:

<p>(lún) luân phiên, thay phiên</p><p>轮到谁了?</p><p>- 他面试完就轮到我了,我怕等会儿看到评委们就紧张说不出话来</p><p>- 一轮: 1 giáp:</p>
18
New cards

不耐烦

(bù nài fán) nóng nảy, sốt ruột

- 不耐烦地说 (adj+地+V)

- 有些不耐烦了

- 不耐烦的神(shén)色(sè) : nhìn

19
New cards

[kào] dựa vào

<p>[kào] dựa vào</p>
20
New cards

肩膀

(jiānbǎng )vai

<p>(jiānbǎng )vai</p>
21
New cards

kêu, la, gọi (hǎn)

我喊了很久,也敲(qiāo)了几下门,屋(wū)里还是没有什么动(dòng)静(jìng)。

<p>kêu, la, gọi (hǎn)</p><p>我喊了很久,也敲(qiāo)了几下门,屋(wū)里还是没有什么动(dòng)静(jìng)。</p>
22
New cards

căng ra, duỗi ra,chìa ra (shēn)

<p>căng ra, duỗi ra,chìa ra (shēn)</p>
23
New cards

手指

ngón tay (shǒu zhǐ)

<p>ngón tay (shǒu zhǐ)</p>
24
New cards

歪歪扭扭

(adj) xiêu vẹo, nguệch ngoạc ( wāiwāiniǔniǔ)

<p>(adj) xiêu vẹo, nguệch ngoạc ( wāiwāiniǔniǔ)</p>
25
New cards

truyền đạt,chuyển giao (dì)

<p>truyền đạt,chuyển giao (dì)</p>
26
New cards

脑袋

đầu (nǎodai)

<p>đầu (nǎodai)</p>
27
New cards

女士

cô, chị, bà (nǚshì)

<p>cô, chị, bà (nǚshì)</p>
28
New cards

叙述

tự thuật, thuật lại (xù shù)

简(jiǎn)略(luè)(đơn giản, ngắn gọn, giản lược) 地 叙述一遍

<p>tự thuật, thuật lại (xù shù)</p><p>简(jiǎn)略(luè)(đơn giản, ngắn gọn, giản lược) 地 叙述一遍</p>
29
New cards

居然

lại, lại có thể (jūrán)

- 两个人性格不同,却(què) nhưng居然成了好朋友。

- 没想到他居然说出这种话来。

<p>lại, lại có thể (jūrán)</p><p>- 两个人性格不同,却(què) nhưng居然成了好朋友。</p><p>- 没想到他居然说出这种话来。</p>
30
New cards

thúc giục (cuī)

你不要催我,我的事我自己知道怎么做。

<p>thúc giục (cuī)</p><p>你不要催我,我的事我自己知道怎么做。</p>
31
New cards

等待

đợi, chờ ( děngdài )

<p>đợi, chờ ( děngdài )</p>
32
New cards

蚊子

con muỗi (wénzi)

<p>con muỗi (wénzi)</p>
33
New cards

đốt, chích (dīng)

<p>đốt, chích (dīng)</p>
34
New cards

半夜

nửa đêm (bàn yè)

<p>nửa đêm (bàn yè)</p>
35
New cards

老婆

vợ. Dùng trong đời sống hằng ngày [lǎopó]

<p>vợ. Dùng trong đời sống hằng ngày [lǎopó]</p>
36
New cards

ồn ào, tranh cãi (chǎo)

<p>ồn ào, tranh cãi (chǎo)</p>
37
New cards

hạng,mục (xiàng)

² 一项工程(chéng) dự án/一项工作/一项任(rèn)务(wu)

² 一项治(zhì)疗(liáo)(trị liệu, điều trị)/一项运(yùn)动(dòng)/一项研(yán)究(jiū)

² 一项规(guī)定(dìng)/一项政(zhènɡ)策(cè)(chính sách)

奖(jiǎng)项(xiàng)(n): giải thưởng (两(liǎng)项(xiàng)奖(jiǎng)项(xiàng))

<p>hạng,mục (xiàng)</p><p>² 一项工程(chéng) dự án/一项工作/一项任(rèn)务(wu)</p><p>² 一项治(zhì)疗(liáo)(trị liệu, điều trị)/一项运(yùn)动(dòng)/一项研(yán)究(jiū)</p><p>² 一项规(guī)定(dìng)/一项政(zhènɡ)策(cè)(chính sách)</p><p>奖(jiǎng)项(xiàng)(n): giải thưởng (两(liǎng)项(xiàng)奖(jiǎng)项(xiàng))</p>
38
New cards

患难与共

hoạn nạn có nhau (huànnànyǔgòng)

<p>hoạn nạn có nhau (huànnànyǔgòng)</p>
39
New cards

苛刻

kēkè khắt khe,

<p>kēkè khắt khe,</p>
40
New cards

之间

giữa (zhī jiān)

<p>giữa (zhī jiān)</p>
41
New cards

有利也有弊

Yǒulì yěyǒu bì- có cái lợi, cũng có cái hại

<p>Yǒulì yěyǒu bì- có cái lợi, cũng có cái hại</p>
42
New cards

弊端

tệ nạn, tai hại ( bìduān )

<p>tệ nạn, tai hại ( bìduān )</p>
43
New cards

人与人之间的关系

mối quan hệ giữa con người (Rén yǔ rén zhī jiān de guānxì)

44
New cards

互相对比

So sánh lẫn nhau

45
New cards

新旧对比

So sánh giữa cũ và mới

46
New cards

古今对比

Gǔjīn - So sánh giữa thời cổ đại và thời hiện đại

47
New cards

面试结果出来了,你入围了吗?

Đã có kết quả phỏng vấn, bạn có lọt vào danh sách không?

48
New cards

你怎么这么漂亮呢?

tại sao bạn lại đẹp vậy, hỏi nguyên nhân, lý do nên là dùng zenme, k đc dùng rú hé

49
New cards

怎么解决=如何解决

Zěnme jiějué =rúhé jiějué

​(đều hỏi cách thức, kh hỏi nguyên nhân, lý do)

50
New cards

自刎

tự sát (Zìwěn)

<p>tự sát (Zìwěn)</p>
51
New cards

轻生

coi thường mạng sống - Qīngshēng

<p>coi thường mạng sống - Qīngshēng</p>
52
New cards

埋怨

phàn nàn - (mányuàn)

<p>phàn nàn - (mányuàn)</p>
53
New cards

抑郁症

trầm cảm - (yìyùzhèng)

<p>trầm cảm - (yìyùzhèng)</p>
54
New cards

暗暗+V:

她暗暗下定决心

55
New cards

轻视

khinh thường, xem thường ( qīngshì )

<p>khinh thường, xem thường ( qīngshì )</p>
56
New cards

吵醒

(v) bị ồn mà tỉnh dậy

<p>(v) bị ồn mà tỉnh dậy</p>
57
New cards

有福共享

có phúc cùng hưởng - (Yǒufú gòngxiǎng)

58
New cards

有难同当

có nạn cùng chia - (Yǒu nán tóng dāng)

<p>có nạn cùng chia - (Yǒu nán tóng dāng)</p>
59
New cards

缩写

[ suōxiě ]viết tắt

<p>[ suōxiě ]viết tắt</p>
60
New cards

十年如一日,三年如一日

nhiều năm vẫn như ngày đầu

61
New cards

他顺利毕业并且找到了一份很好的工作。

(Bìng qiě) Anh tốt nghiệp thành công và tìm được một công việc tốt.

62
New cards

这本书得很好并且内容非常生动

Cuốn sách này rất hay và nội dung rất sinh động

63
New cards

红脸

đỏ mặt, giận nhau (hóng liǎn)

<p>đỏ mặt, giận nhau (hóng liǎn)</p>
64
New cards

害羞

xấu hổ (hàixiū)

<p>xấu hổ (hàixiū)</p>
65
New cards

lại, nhưng,mà, đứng sau chủ ngữ què

<p>lại, nhưng,mà, đứng sau chủ ngữ què</p>
66
New cards

她对你这么好,你却这样对待她

Cô ấy rất tốt với bạn nhưng bạn lại đối xử với cô ấy như vậy (nǐ què zhèyàng duìdài tā)

67
New cards

仍然

vẫn cứ, tiếp tục, lại (réngrán)

<p>vẫn cứ, tiếp tục, lại (réngrán)</p>
68
New cards

你不要靠在车门

Đừng dựa vào cửa xe

69
New cards

放弃

bỏ cuộc, từ bỏ - fàngqì

<p>bỏ cuộc, từ bỏ - fàngqì</p>
70
New cards

网课

học online(Wǎng kè)

<p>học online(Wǎng kè)</p>
71
New cards

爱的细节

những điều nhỏ trong tình yêu

72
New cards

额头、前额

trán (É tóu, qián'é)

<p>trán (É tóu, qián'é)</p>
73
New cards

眉毛

lông mày (méimáo)

<p>lông mày (méimáo)</p>
74
New cards

眉笔

bún chì kẻ lông mày

<p>bún chì kẻ lông mày</p>
75
New cards

睫毛

jiémáo Lông mi

<p>jiémáo Lông mi</p>
76
New cards

嘴唇

môi zuǐchún

<p>môi zuǐchún</p>
77
New cards

脖子

bózi - cổ

<p>bózi - cổ</p>
78
New cards

胳膊

gēbo - cánh tay

<p>gēbo - cánh tay</p>
79
New cards

胸部

xiōng bù

ngực

<p>xiōng bù</p><p>ngực</p>
80
New cards

tuǐ - leg - chân

<p>tuǐ - leg - chân</p>
81
New cards

大腿

Đùi (dàtuǐ )

<p>Đùi (dàtuǐ )</p>
82
New cards

咳嗽

HO késou

<p>HO késou</p>
83
New cards

打呼噜

ngáy (dǎ hūlu)

<p>ngáy (dǎ hūlu)</p>
84
New cards

发布

tuyên bố, phát hành, thông báo fābù

<p>tuyên bố, phát hành, thông báo fābù</p>
85
New cards

社会

society - xã hội shè huì

<p>society - xã hội shè huì</p>
86
New cards

统计

thống kê tǒngjì

<p>thống kê tǒngjì</p>
87
New cards

公报

(N) thông báo; thông cáo gōngbào

<p>(N) thông báo; thông cáo gōngbào</p>
88
New cards

依法

theo lệ, theo pháp luật yīfǎ

<p>theo lệ, theo pháp luật yīfǎ</p>
89
New cards

办理

bànlǐ - xử lý

<p>bànlǐ - xử lý</p>
90
New cards

手续

shǒu xù - thủ tục

<p>shǒu xù - thủ tục</p>
91
New cards

Tỷ lệ Lǜ

<p>Tỷ lệ Lǜ</p>
92
New cards

连续

liên tục, liên tiếp ( liánxù )

<p>liên tục, liên tiếp ( liánxù )</p>
93
New cards

递增

tăng dần dì zēng

<p>tăng dần dì zēng</p>
94
New cards

过去

Quá khứ [ Guòqù ]

<p>Quá khứ [ Guòqù ]</p>
95
New cards

纠结

Rối jiūjié

<p>Rối jiūjié</p>
96
New cards

如今

hiện nay "rú jīn,

<p>hiện nay "rú jīn,</p>
97
New cards

再到如今

Cho đến bây giờ Zài dào rújīn

98
New cards

大不了

vấn đề lớn , ( dàbuliǎo )

99
New cards

xem guān