1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
n. truy cập vào
addicted (to)
adj. say mê, nghiện
advertisement
n. quảng cáo
browse
v. xem qua, lướt mạng
complaint
n. lời phàn nàn, khiếu nại
convenience
n. tiện ích
customer
n. khách hàng
display
n, v. bày biện, trưng bày
fair
n. hội chợ
fixed
adj. không thay đổi
florist
n. người bán hoa
goods
n. hàng hoá
home-made
adj. món đồ tự làm
item
n. một món hàng
on sale
phrasal verb. đang (được bán) hạ giá
price tag
n. nhãn ghi giá mặt hàng
shopaholic
adj. nghiện mua sắm
shuttle
v. đi lại giữa hai nơi