Looks like no one added any tags here yet for you.
carpentry
n
nghề mộc
He learned carpentry from his grandfather.
(Anh ấy học nghề mộc từ ông nội của mình.)
plumbing
n
nghề sửa ống nước
He is training to become a plumbing specialist.
(Anh ấy đang học nghề để trở thành chuyên gia sửa ống nước.)
sensible
adj
hợp lý
That is a very sensible decision.
(Đó là một quyết định rất hợp lý.)
duration
n
khoảng thời gian
The duration of the course is six months.
(Thời gian của khóa học là sáu tháng.)
sensitive
adj
nhạy cảm
He is very sensitive to criticism.
(Anh ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.)
conventional
adj
thông thường, truyền thống
She prefers conventional methods of teaching.
(Cô ấy thích các phương pháp giảng dạy truyền thống hơn.)
contain
v
chứa đựng, bao gồm
The box contains old books and photos.
(Chiếc hộp chứa những cuốn sách và ảnh cũ.)
blended learning
n
học tập kết hợp (trực tiếp và trực tuyến)
Blended learning combines online and traditional education.
(Học tập kết hợp là sự kết hợp giữa giáo dục trực tuyến và truyền thống.)