lexical 5 khóa bronzer

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

exuberant

um tùm, tràn đầy sức(cây cỏ)

2
New cards

exultant

hạnh phúc, tự hào

3
New cards

extempore

ko suy nghĩa hoặc chuẩn bị trước

4
New cards

shambles

mớ hỗn độn, lộn xộn, thiếu trật tự

5
New cards

rumpus

sự huyên náo

6
New cards

fracas

cuộc đấu khẩu

7
New cards

quiver

run run(giọng nói

8
New cards

flinch

chùn bước, nao nún

9
New cards

wince

nhăn nhó

10
New cards

play it safe

thận trọng

11
New cards

trifle with

đối xử thiếu tôn trọng

12
New cards

hive off

tác riêng 1 phần của công ty hoặc dịch vụ, thường bằng cách bán nó

13
New cards

fawn sb over

ca tụng ai đó quá mức

14
New cards

crow about sth

khoác lác về điều gì

15
New cards

it is widely held that

được nhiều người cho là

16
New cards

bail out

rút lui, ko tham gia, ko cho vay tiền

17
New cards

conk out

ngủ thiếp đi(cho người); ko hoạt động, bị hỏng(máy móc, xe cộ)

18
New cards

draw sth out

kéo dài việc gì đó hơn thông thường

19
New cards

draw sb out

giúp ai đó giữ bình tĩnh

20
New cards

below par

không đạt tiêu chuẩn

21
New cards

below the belt

ko công bằng, không đúng luật (lời nói, hành động)

22
New cards

below the radar

không nổi bật

23
New cards

below the salt

nghèo, có vi trí thấp trong xã hội

24
New cards

any old how

cẩu thả thiếu ngăn nắp

25
New cards

be discharged

rời đi(quân đội, nhà tù, bệnh viện)

26
New cards

be evicted

bị đuổi

27
New cards

be excluded

ko được phép vào, tham gia

28
New cards

be detained

bị nhốt

29
New cards

obnoxious

ghê tởm

30
New cards

whimsical

l khác lạ

31
New cards

mendacious

che giấu sự thật

32
New cards

in gestation

trong gia đoạn hình thành và phát triển ý tưởng

33
New cards

formulation

sự đề ra, sự trình bày(chính sách, quan điểm)

34
New cards

induction

sự bước đầu làm quen nghề cho ai, sự gthieu (vào 1 tổ chức)

35
New cards

resurrection

sự làm sông lại, phục hồi(những phong tực, thói quen cũ)

36
New cards

scrimping and saving

dành dụm

37
New cards

rekindle

làm sống lại( cảm xúc, mqh)

38
New cards

resuscitate

khôi phục nền kinh tế

39
New cards

regain

lấy lại, khôi phục (control, consciousness)

40
New cards

acquiescene

sự miễn cưỡng chấp thuận

41
New cards

efflorescene

giai đoạn phát triển thịnh vượng

42
New cards

efflervescence

sự hăng hái, tràn đầy năng lượng

43
New cards

convalescence

giai đoạn hồi phục