1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
đạt được, hoàn thành (mục tiêu)
brain
bộ não
clever
lanh lợi, thông minh
concentrate
tập trung
consider
cân nhắc
course
khóa học
degree
bằng cấp
experience
kinh nghiệm, trải nghiệm
expert
chuyên gia
fail
rớt, thất bại
guess
dự đoán
hesitate
do dự, ngập ngừng
instruction
hướng dẫn
make progress
tiến bộ
make sure
đảm bảo
mark
điểm số
mental
(thuộc) trí tuệ, đầu óc
pass
đậu, vượt qua (kì thi)
qualification
khả năng chuyên môn / bằng cấp
remind
nhắc nhở
report
bản báo cáo
revise
ôn tập
search
tìm kiếm
skill
kỹ năng
smart
thông minh
subject
môn học
take/sit an exam
dự thi
talented
có tài, có khiếu
term
học kỳ
wonder
tự hỏi là…
arithmetic
số học
astronomy
thiên văn học
astrology
chiêm tinh học
experiment
thí nghiệm
chemistry
hóa học
disaster
thảm họa
dictionary
từ điển
neatly
gọn gàng
carefully
cẩn thận
poem
bài thơ
composition
bài luận
award
phần thưởng
advertisement
quảng cáo
afraid
sợ hãi
prize
giải thưởng
what a shame!
thật đáng tiếc!
dinosaur
khủng long